sự ngắn gọn
/ˈbrevəti//ˈbrevəti/The word "brevity" has its roots in Latin. It comes from the Latin word "brevitas," which means "shortness" or "conciseness." In Latin, "brevitas" was used to describe something that was brief or concise, such as a short sentence or a brief speech. The word was later borrowed into Middle English as "brevite," and eventually evolved into the modern English word "brevity." Today, "brevity" refers not only to the shortness of something, but also to the ability to convey a lot of information in a concise and efficient manner.
the quality of using few words when speaking or writing
chất lượng sử dụng ít từ khi nói hoặc viết
Báo cáo này là một kiệt tác về sự ngắn gọn.
Charles Dickens không nổi tiếng vì sự ngắn gọn của mình.
Để ngắn gọn, tôi chỉ muốn nêu ra hai điểm.
Related words and phrases
the fact of lasting a short time
sự thật kéo dài trong một thời gian ngắn
sự ngắn ngủi của cuộc sống con người