tổng quát
/ˈdʒenrəlaɪzd//ˈdʒenrəlaɪzd/The word "generalized" comes from the Latin word "generalis", meaning "belonging to a genus" or "common to many". It was first used in English in the 15th century. The word "general" itself comes from the Latin "generalis", and both words share the common root "genus", which means "kind" or "type". Therefore, "generalized" refers to something that is made more general, or applicable to a wider range of cases.
Trong nghiên cứu mới nhất của mình, nhà khoa học đã khái quát hóa những phát hiện của mình để cho rằng hiện tượng quan sát thấy ở chuột cũng có thể áp dụng cho con người.
Sau khi phân tích một lượng lớn dữ liệu, nhà kinh tế học đã khái quát rằng suy thoái kinh tế hiện nay có thể là do sự kết hợp của nhiều yếu tố.
Định lý toán học là một công cụ mạnh mẽ để khái quát các khái niệm hình học lên các chiều cao hơn.
Bác sĩ đã khái quát chẩn đoán của mình để bao gồm các triệu chứng tương tự ở những bệnh nhân khác có tiền sử bệnh lý tương tự.
Kỹ sư này đã phát triển một thuật toán tổng quát có thể áp dụng cho nhiều hệ thống phức tạp.
Nhà sinh vật học đã khái quát các mô hình tiến hóa của một loài để đưa ra giả thuyết rằng các cơ chế tương tự cũng có thể thúc đẩy quá trình tiến hóa của các loài có liên quan.
Nhà tâm lý học đã khái quát kết luận của mình từ một mẫu thanh thiếu niên để cho rằng những phát hiện tương tự cũng có thể áp dụng cho người trẻ tuổi.
Lý thuyết tổng quát về máy học của nhà khoa học máy tính đã mở đường cho các thuật toán tiên tiến và thích ứng hơn.
Nghệ sĩ đã khái quát phong cách nghệ thuật của mình sang các phương tiện và kỹ thuật mới, thể hiện sự linh hoạt đáng chú ý trong tác phẩm sáng tạo của mình.
Nhà ngôn ngữ học đã khái quát các mô hình ngữ pháp được quan sát thấy trong một ngôn ngữ để gợi ý rằng các mô hình phức tạp tương tự cũng có thể tồn tại trong các ngôn ngữ khác.