sự súc tích
/kənˈsaɪsnəs//kənˈsaɪsnəs/The word "conciseness" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin words "concisus," meaning "cut short," and "-ness," a suffix forming an abstract noun. In English, the term "conciseness" was first recorded in the early 16th century and refers to the quality of being brief and direct in expression, without unnecessary words oriness. Throughout history, concise communication has been valued for its efficiency and effectiveness. Ancient Greek writers like Aristotle and Cicero emphasized the importance of brevity in writing, and even the Roman philosopher Marcus Aurelius encouraged readers to "eliminate every redundant word." Today, the concept of conciseness remains crucial in various forms of communication, from writing and speaking to business and marketing.
Đề xuất kinh doanh mới của công ty được khen ngợi vì tính súc tích và rõ ràng.
Việc tác giả sử dụng sự cô đọng trong bài viết giúp người đọc dễ hiểu và theo dõi.
Sự súc tích của người thuyết trình đã tạo nên bài nói chuyện hấp dẫn và có sức tác động hơn.
Để giao tiếp hiệu quả trong thế giới mà khả năng tập trung chú ý của con người có hạn như hiện nay, người ta phải cố gắng giao tiếp một cách ngắn gọn.
Lời bài hát của ca sĩ súc tích và giàu hình ảnh, gợi nên cảm xúc mạnh mẽ cho khán giả.
Đội ngũ dịch vụ khách hàng của công ty được khen ngợi vì sự súc tích và khả năng cung cấp giải pháp hiệu quả cho các thắc mắc của khách hàng.
Sự súc tích trong ngôn ngữ của tác giả làm cho lập luận của họ thuyết phục và hấp dẫn hơn.
Trong thời đại quá tải thông tin như hiện nay, việc rèn luyện tính súc tích trong thói quen giao tiếp là điều cần thiết.
Các bài phát biểu và tuyên bố của các chính trị gia thường ngắn gọn và chính xác, mang lại cho họ danh tiếng là người truyền đạt rõ ràng và đáng tin cậy.
Bài giảng của giáo sư rất cô đọng, giúp truyền tải những khái niệm phức tạp theo cách dễ hiểu và dễ hiểu.