Definition of abridged

abridgedadjective

rút ngắn

/əˈbrɪdʒd//əˈbrɪdʒd/

"Abridged" originates from the Latin word "abbreviare," meaning "to shorten." It first appeared in English in the 14th century, adopted from the Old French "abrevier," which also meant "to shorten." The word "abridge" originally referred to the act of shortening a document or text, often by leaving out parts deemed unnecessary. Over time, "abridged" has evolved to include the concept of summarizing or condensing material, highlighting key points while maintaining the essence of the original.

Summary
type ngoại động từ
meaningrút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
meaninghạn chế, giảm bớt (quyền...)
meaninglấy, tước
exampleto abridge somebody of his rights: tước quyền lợi của ai
typeDefault_cw
meaningrút gọn, làm tắt
namespace
Example:
  • The textbook for this course has been abridged to eliminate outdated information and focus on the latest theories in the field.

    Giáo trình của khóa học này đã được tóm tắt để loại bỏ thông tin lỗi thời và tập trung vào các lý thuyết mới nhất trong lĩnh vực này.

  • The classic novel has been abridged into a shorter, more concise version for easier understanding for younger readers.

    Cuốn tiểu thuyết kinh điển này đã được tóm tắt thành phiên bản ngắn gọn hơn, súc tích hơn để độc giả trẻ tuổi dễ hiểu hơn.

  • The historical document has been abridged to remove irrelevant details and only include the most important information.

    Tài liệu lịch sử này đã được tóm tắt để loại bỏ những chi tiết không liên quan và chỉ bao gồm những thông tin quan trọng nhất.

  • The speaker's presentation was abridged due to time constraints, but it still conveyed the key points effectively.

    Bài thuyết trình của diễn giả đã được rút ngắn do hạn chế về thời gian, nhưng vẫn truyền tải được những điểm chính một cách hiệu quả.

  • The movie adaptation of the book is an abridged version of the original story, omitting some scenes and details for the sake of time.

    Bộ phim chuyển thể từ cuốn sách này là phiên bản rút gọn của câu chuyện gốc, lược bỏ một số cảnh và chi tiết vì lý do thời lượng.

  • The research paper has been abridged to fit the journal's word limit, without compromising the accuracy or significance of the findings.

    Bài nghiên cứu đã được tóm tắt để phù hợp với giới hạn số từ của tạp chí, mà không làm giảm tính chính xác hoặc ý nghĩa của những phát hiện.

  • The articles in the magazine have been abridged to condense them into bite-sized pieces for busy readers.

    Các bài viết trong tạp chí đã được tóm tắt để cô đọng thành những phần nhỏ dễ hiểu cho độc giả bận rộn.

  • The text materials for this course have been abridged to make them more accessible for international students who may not be familiar with the culture or background of the examples.

    Tài liệu văn bản cho khóa học này đã được tóm tắt để sinh viên quốc tế có thể dễ tiếp cận hơn, những người có thể không quen thuộc với văn hóa hoặc bối cảnh của các ví dụ.

  • The biography has been abridged to focus solely on the subject's most significant achievements and impact.

    Tiểu sử đã được tóm tắt để chỉ tập trung vào những thành tựu và tác động quan trọng nhất của chủ đề này.

  • The dictionary has been abridged to exclude obsolete words and focus on the most commonly used vocabulary for learners of the language.

    Từ điển đã được tóm tắt để loại bỏ những từ lỗi thời và tập trung vào vốn từ vựng thông dụng nhất dành cho người học ngôn ngữ.

Related words and phrases

All matches