Definition of underwhelming

underwhelmingadjective

không ấn tượng

/ˌʌndəˈwelmɪŋ//ˌʌndərˈwelmɪŋ/

The word "underwhelming" has an interesting etymology. It was first used in the 16th century, derived from the Old English words "under" and "whelm". Initially, "whelm" meant "to overthrow or overwhelm", but by the 14th century, its meaning shifted to "to make or become overwhelmed". In the 16th century, "under-" was added to create "underwhelm", which initially meant "to overthrow or overwhelm someone or something more than necessary". This sense of excess caused the meaning to eventually shift to its modern usage as "to fail to overwhelm or impress". The word "underwhelming" emerged in the 19th century as a noun form, referring to an experience that fails to live up to one's expectations. Today, it's widely used to describe a sensation or event that is disappointing or unimpressive, rather than awe-inspiring or overwhelming.

Summary
typeđộng từ
meaningkhông gây được ấn tượng
namespace
Example:
  • The concert was underwhelming as the singer's voice lacked power and emotion.

    Buổi hòa nhạc không mấy ấn tượng vì giọng hát của ca sĩ thiếu sức mạnh và cảm xúc.

  • After trying the new restaurant, we were left feeling underwhelmed by the bland food and mediocre service.

    Sau khi thử nhà hàng mới, chúng tôi cảm thấy thất vọng vì đồ ăn nhạt nhẽo và dịch vụ tầm thường.

  • The movie's critical reception was underwhelming as audiences found it predictable and unoriginal.

    Bộ phim không được giới phê bình đánh giá cao vì khán giả thấy nó dễ đoán và không có gì mới mẻ.

  • The presentation given by the CEO left us feeling underwhelmed as there were no new ideas or insights presented.

    Bài thuyết trình của CEO khiến chúng tôi cảm thấy không mấy ấn tượng vì không có ý tưởng hay hiểu biết mới nào được trình bày.

  • Despite the hype, the new smartphone was underwhelming as it failed to deliver exciting new features.

    Mặc dù được quảng cáo rầm rộ, chiếc điện thoại thông minh mới này lại không gây được ấn tượng vì không mang đến những tính năng mới thú vị.

  • The museum exhibit was underwhelming as it lacked variety and depth in its exhibits.

    Triển lãm tại bảo tàng không mấy ấn tượng vì thiếu sự đa dạng và chiều sâu.

  • The comedian's performance fell flat, leaving the audience bored and underwhelmed.

    Diễn xuất của diễn viên hài này không mấy ấn tượng, khiến khán giả chán nản và thất vọng.

  • The party was underwhelming as there was a lack of energy and enthusiasm from the guests.

    Bữa tiệc không mấy ấn tượng vì thiếu năng lượng và sự nhiệt tình từ phía khách mời.

  • The company's new product launch was underwhelming as there was a lack of marketing hype and buzz surrounding it.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty không mấy ấn tượng vì thiếu sự quảng bá rầm rộ và rầm rộ xung quanh sản phẩm.

  • The fashion show featured a lackluster collection that left the audience underwhelmed.

    Buổi trình diễn thời trang có một bộ sưu tập kém hấp dẫn khiến khán giả không mấy ấn tượng.