sự đơn điệu
/məˈnɒtəni//məˈnɑːtəni/The word "monotony" has a fascinating history. The term is derived from the Greek words "monos," meaning "alone" or "single," and "tonos," meaning "tone" or "pitch." In music, "monotony" originally referred to a single-pitched sound or a repetitive sequence of notes. Over time, the term evolved to describe a lack of variety or diversity in sound, rhythm, or structure in music. In the 17th century, the concept of monotony expanded to describe repetitive or uninspiring behaviors, actions, or experiences in general, not just music. Today, "monotony" is often used to describe situations or activities that are dull, unchanging, and lacking in excitement or interest.
Quãng đường dài đi làm mỗi ngày đã trở thành thói quen đơn điệu của John.
Sau khi ăn cùng một món súp mỗi tối trong suốt một tuần, Sarah cảm thấy chán ngán vì sự đơn điệu của nó.
Sự đơn điệu của công việc tại tổng đài khiến Alice cảm thấy kiệt sức và mất cảm hứng.
Tiếng mưa rơi trên mái nhà trở thành liều thuốc xoa dịu nỗi buồn tẻ trong những ngày tháng của Emily.
Mark lo sợ rằng sự đơn điệu của công việc một ngày nào đó sẽ khiến anh phát điên.
Vòng luẩn quẩn của việc nấu nướng, dọn dẹp và chăm sóc trẻ em khiến Jasmine cảm thấy kiệt sức và thèm khát một chút thú vị trong cuộc sống.
Sự đơn điệu trong cuộc sống đã khiến Tom tìm đến một sở thích mới, mang lại nguồn năng lượng dồi dào cho ngày mới của anh.
Việc đi xe buýt đi làm lặp đi lặp lại khiến Grace thấy mệt mỏi, nhưng cô cảm ơn số phận đã cho mình một công việc và coi sự đơn điệu như một cái giá nhỏ phải trả cho sự an toàn về tài chính.
Niềm đam mê của Will dành cho trò chơi đua xe rất dễ nhận thấy, khi anh không thể ngừng chơi những trò chơi lặp đi lặp lại và thử thách liên tục.
Hàng loạt khiếu nại của khách hàng khiến Lisa cảm thấy cuộc sống đôi khi trở nên quá đơn điệu, nhưng cô đã học được cách trân trọng những khoảnh khắc đa dạng nảy sinh giữa sự đơn điệu.