Definition of dullness

dullnessnoun

buồn tẻ

/ˈdʌlnəs//ˈdʌlnəs/

The word "dullness" traces its roots back to the Old English word "dūl," meaning "sad, gloomy, sorrowful." This evolved into "dūl" meaning "slow, sluggish, dull" and eventually became the modern "dull" around the 14th century. The shift in meaning from "sad" to "uninteresting" reflects the evolution of language, where concepts are often connected by shared emotional or sensory experiences. Dullness, like sadness, can be associated with a lack of vibrancy or excitement.

Summary
type danh từ
meaningsự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
meaningtính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)
meaningtính vô tri vô giác (vật)
namespace

the fact of not being interesting or exciting

thực tế là không thú vị hoặc thú vị

Example:
  • the dullness of modern architecture

    sự buồn tẻ của kiến ​​trúc hiện đại

the fact of not being bright or shiny

thực tế là không sáng hoặc bóng

Example:
  • The sky was bright, contrasting with the dullness of the bare branches reaching upwards.

    Bầu trời trong sáng, tương phản với sự u ám của những cành cây trơ trụi vươn lên cao.

the fact of being cloudy and slightly dark

thực tế là có mây và hơi tối

Example:
  • Despite the dullness of the weather, she whistled all the way home.

    Bất chấp thời tiết u ám, cô vẫn huýt sáo suốt chặng đường về nhà.