Definition of gauche

gaucheadjective

Gauche

/ɡəʊʃ//ɡəʊʃ/

The word "gauche" originally comes from the French language, where it means clumsy, clunky, awkward, or socially inept. The word has its roots in the Old French word "gauche" which referred to the left side of the body, as the right hand was considered more dexterous and therefore preferable. Over time, the meaning of the word shifted to describe a person's manners or social skills, as left-handedness was once associated with sinister, unlucky, or evil connotations. Being gauche became synonymous with poor table manners, failing to use the correct utensils in the proper order, and generally lacking social graces. The French word "gauche" has evolved into several related words in other languages. The Spanish word "guacho" and the Portuguese word "guaxe" both come from the French word "gauche" but have developed separate meanings in their respective languages. The Catalan and Italian words "grossolan" and "grossolano," respectively, are also derived from the French "gauche." Though the meanings of these words have evolved over time, they still carry a sense of clumsiness or social awkwardness in their respective languages. However, outside of European languages, the meaning of "gauche" is less commonly used or known.

Summary
type tính từ
meaningvụng về
namespace
Example:
  • The guest accidentally knocked over the water glass with their gauche hand, spilling water all over the tablecloth.

    Vị khách vô tình làm đổ cốc nước bằng bàn tay vụng về của mình, làm đổ nước ra khắp khăn trải bàn.

  • The artist struggled with drawing the portrait, occasionally jabbing at the canvas with their gauche brush strokes.

    Người họa sĩ phải vật lộn để vẽ bức chân dung, thỉnh thoảng lại đâm vào tấm vải bằng những nét cọ vụng về.

  • The waiter hesitated for a moment before setting down the plate of food with a slight air of gaucheness.

    Người phục vụ do dự một lúc trước khi đặt đĩa thức ăn xuống với thái độ hơi vụng về.

  • The botanist stumbled through the garden, relying heavily on their gauche knowledge of flora and fauna.

    Nhà thực vật học đi khắp khu vườn một cách chậm chạp, chủ yếu dựa vào kiến ​​thức vụng về của họ về hệ thực vật và động vật.

  • The dancer wobbled through a difficult move, exhibiting traces of gauche grace.

    Người vũ công lảo đảo thực hiện một động tác khó, thể hiện nét duyên dáng vụng về.

  • The promoter nervously hammered away at their laptop, sensing hints of gauche marketing skills.

    Người quảng bá lo lắng gõ liên hồi vào máy tính xách tay, cảm nhận được dấu hiệu của kỹ năng tiếp thị vụng về.

  • The diplomat faltered during the negotiations, exhibiting gauche diplomatic etiquette.

    Nhà ngoại giao đã do dự trong quá trình đàm phán, thể hiện thái độ ngoại giao vụng về.

  • The painter scribbled haphazardly on the blank canvas, displaying signs of gauche artistic talent.

    Người họa sĩ vẽ nguệch ngoạc trên tấm vải trắng, thể hiện tài năng nghệ thuật vụng về.

  • The poetical percussionist missed a beat during the performance, exhibiting embarrassing instances of gauche rhythm.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ thơ đã bỏ lỡ một nhịp trong buổi biểu diễn, thể hiện những trường hợp nhịp điệu vụng về đáng xấu hổ.

  • The gardener roughly pulled out the weeds, leaving the flowerbed unnaturally gauche.

    Người làm vườn nhổ cỏ dại một cách thô bạo, khiến luống hoa trông thô kệch một cách thiếu tự nhiên.