Oafish
/ˈəʊfɪʃ//ˈəʊfɪʃ/"Oafish" comes from the Old English word "āf," meaning "fool" or "simpleton." This word, in turn, likely stemmed from a Proto-Germanic term, possibly meaning "ape" or "monkey." By the 16th century, "oaf" had evolved to describe someone clumsy, awkward, or lacking in intelligence. "Oafish" followed suit, signifying behavior or appearance that is foolish, clumsy, or lacking grace.
Những nỗ lực gây cười vụng về của diễn giả không có tác dụng, khiến khán giả im lặng một cách ngượng ngùng.
Màn trình diễn vụng về của đội trong trận đấu khiến huấn luyện viên bối rối và nản lòng.
Thái độ thô lỗ của thẩm phán trong suốt phiên tòa khiến các bị cáo cảm thấy không thoải mái và ngần ngại khi làm chứng.
Lời chào vụng về của nhân viên lễ tân đã để lại cho du khách ấn tượng không mấy tốt đẹp về công ty.
Những biểu hiện bộc phát cảm xúc thô lỗ của nhân viên này trong giờ làm việc đã khiến mọi người liên quan vô cùng xấu hổ.
Cách tiếp cận thô lỗ của nhà đàm phán tại bàn thương lượng khiến đối thủ nghi ngờ và không muốn hợp tác.
Cách xử lý khủng hoảng vụng về của chính trị gia này khiến công chúng thất vọng và yêu cầu ông từ chức.
Sự thiếu chuẩn bị thô lỗ của học sinh cho bài thuyết trình khiến giáo viên mất kiên nhẫn và chỉ trích phần trình bày của cậu.
Thái độ phục vụ thô lỗ của người phục vụ tại nhà hàng đã dẫn đến việc mất khách hàng và nhận được phản hồi kém trên mạng.
Phản ứng thô lỗ của huấn luyện viên đối với một sai lầm nghiêm trọng của cầu thủ trong trận đấu cuối cùng khiến toàn đội chán nản và mất động lực.