Definition of churlish

churlishadjective

Churlish

/ˈtʃɜːlɪʃ//ˈtʃɜːrlɪʃ/

The word "churlish" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word "ceorl" (pronounced "charl") referred to a freeman or a peasant who was free but not nobility. The term "churl" arose in Middle English (circa 11th-15th centuries) to describe a person of low social status, often with a connotation of being rude, coarse, or unrefined. Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved, and "churlish" emerged to describe the unpleasant qualities or behavior of someone who is considered rough, boorish, or ill-mannered. Today, the word "churlish" is often used to describe someone who is impudent, rude, or unpleasantly blunt, often with a hint of rustic or uneducated roughness. Despite its originally humble origins, the word "churlish" has taken on a somewhat pejorative tone in modern English.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
meaningthô tục, thô bỉ, mất dạy
meaningcáu kỉnh
namespace
Example:
  • His constant interruptions during meetings and disregard for other people's opinions make him come across as churlish and impolite.

    Việc ông liên tục ngắt lời trong các cuộc họp và không quan tâm đến ý kiến ​​của người khác khiến ông bị coi là thô lỗ và bất lịch sự.

  • Whenever someone compliments her, she responds in a churlish manner, making others feel uncomfortable and unsure of how to proceed.

    Bất cứ khi nào có ai đó khen cô ấy, cô ấy đều đáp lại một cách thô lỗ, khiến người khác cảm thấy không thoải mái và không biết phải tiếp tục như thế nào.

  • The churlish behavior of the neighborhood watch greeted us with suspicion as we parked our car in front of our friend's house.

    Hành vi thô lỗ của đội tuần tra khu phố khiến chúng tôi nghi ngờ khi chúng tôi đỗ xe trước nhà bạn.

  • After refusing to pitch in for the collective fundraiser, John's churlishness cast a shadow over the entire group, and most started avoiding him.

    Sau khi từ chối tham gia gây quỹ chung, sự thô lỗ của John đã gây ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm, và hầu hết mọi người bắt đầu tránh xa anh ta.

  • The salesperson's churlish demeanor when we questioned the product's detailed list of fine prints left us with doubts and anxiety, making us reconsider our decision to make a purchase.

    Thái độ thô lỗ của nhân viên bán hàng khi chúng tôi thắc mắc về danh sách chi tiết các thông tin in nhỏ của sản phẩm khiến chúng tôi nghi ngờ và lo lắng, khiến chúng tôi phải cân nhắc lại quyết định mua hàng.

  • The customer's churlish attitude towards the store's policy and the salesperson's seemingly indifferent reaction stemmed from a previous unpleasant experience with the same product, leaving the salesperson unapologetic and dismissive.

    Thái độ thô lỗ của khách hàng đối với chính sách của cửa hàng và phản ứng có vẻ thờ ơ của nhân viên bán hàng bắt nguồn từ trải nghiệm không mấy dễ chịu trước đó với cùng một sản phẩm, khiến nhân viên bán hàng không hề hối lỗi và tỏ ra coi thường.

  • His churlishness only peeked through during the team's critical juncture, when under immense pressure, he lashed out at his teammates and made interactions difficult.

    Sự thô lỗ của anh chỉ lộ ra vào thời điểm quan trọng của đội, khi chịu áp lực rất lớn, anh đã nổi giận với các đồng đội và khiến mọi người khó tương tác.

  • The churlishness conveyed through his sarcastic tone and dismissive hand gestures made us question his credibility and trustworthiness.

    Sự thô lỗ thể hiện qua giọng điệu mỉa mai và cử chỉ tay khinh thường khiến chúng tôi nghi ngờ về độ tin cậy của ông.

  • Her churlishness became apparent during the meeting when she rolled her eyes and made snide remarks every time someone spoke, making everyone else feel like they were being reprimanded.

    Sự thô lỗ của bà thể hiện rõ trong cuộc họp khi bà đảo mắt và đưa ra những nhận xét chế giễu mỗi khi có ai đó phát biểu, khiến mọi người cảm thấy như thể họ đang bị khiển trách.

  • The churlish behavior of the hotel staff left a lasting impression on our experience, raising our concerns about their hospitality and customers' welfare.

    Thái độ thô lỗ của nhân viên khách sạn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong trải nghiệm của chúng tôi, làm dấy lên mối lo ngại về lòng hiếu khách và phúc lợi của khách hàng.