to cover something completely so that it cannot be seen
che phủ hoàn toàn một cái gì đó để nó không thể được nhìn thấy
- All the names in the document had been blanked out.
Tất cả tên trong tài liệu đều bị xóa trắng.
to deliberately forget something unpleasant
cố tình quên đi điều gì đó khó chịu
- She had tried to blank out the whole experience.
Cô đã cố gắng xóa bỏ toàn bộ trải nghiệm đó.