Definition of scrub

scrubverb

chà

/skrʌb//skrʌb/

The word "scrub" originated from the Old Norse word "hreppr," which meant rough or coarse. When the Vikings invaded England in the 9th century, this word was incorporated into the Old English language. Over time, the word "hreppr" was modified into "scraben," which meant a rough, uninhabited area. In the 14th century, the word "scrubbe" appeared, which meant a crude or rough person. This meaning evolved to refer to a person who worked as a farmhand or laborer, as their work involved rough and manual tasks. In the 16th century, the meaning of "scrubbe" expanded to refer to a lowly person or outcast. This meaning was influenced by the use of the word "scrub" to refer to a rough, uninhabitable place. The association between the word "scrub" and cleaning began in the mid-19th century. "Scrubbing" referred to the act of using a rough brush or sponge to remove dirt and grime from surfaces. This meaning was likely influenced by the motion required to scrub, which involved vigorous and rough movements. Today, "scrub" is commonly used in connection with cleaning and refers to a person or cleaner designated to perform this task. The word has shed its negative connotations of the past and now connotes cleanliness and hygiene.

Summary
type danh từ
meaningbụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
meaningbàn chải mòn, có ria ngắn
meaningngười còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
type động từ
meaninglau, chùi, cọ
meaninglọc hơi đốt
meaning(từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ
namespace

to clean something by rubbing it hard, especially with a brush and usually with soap and water

làm sạch cái gì đó bằng cách chà xát mạnh, đặc biệt là bằng bàn chải và thường bằng xà phòng và nước

Example:
  • I found him in the kitchen, scrubbing the floor.

    Tôi tìm thấy anh ấy trong bếp, đang lau sàn nhà.

  • He stepped into the shower and scrubbed himself all over.

    Anh bước vào phòng tắm và kỳ cọ khắp người.

  • She scrubbed the counters down with bleach.

    Cô ấy chà sạch quầy bằng thuốc tẩy.

  • The woman scrubbed at her face with a tissue.

    Người phụ nữ lau mặt bằng khăn giấy.

  • Scrub the vegetables clean.

    Rửa sạch rau.

Extra examples:
  • He scrubbed the mud from his shoes.

    Anh ta chà sạch bùn khỏi giày.

  • The table had been scrubbed clean.

    Chiếc bàn đã được lau chùi sạch sẽ.

  • his freshly scrubbed face

    khuôn mặt mới được rửa sạch của anh ấy

to cancel something that you have arranged to do

hủy bỏ một cái gì đó mà bạn đã sắp xếp để làm

Example:
  • After preparing the baking sheet, I scrubbed it thoroughly with soap and hot water to remove any remaining food particles.

    Sau khi chuẩn bị khay nướng, tôi chà kỹ bằng xà phòng và nước nóng để loại bỏ mọi thức ăn còn sót lại.

  • To get rid of the stubborn stains on the tiles, I used a scrub brush and a mixture of baking soda and water to scrub the area.

    Để loại bỏ những vết bẩn cứng đầu trên gạch, tôi dùng bàn chải chà và hỗn hợp baking soda và nước để chà sạch khu vực đó.

  • Every night, I scrub my face clean with a gentle exfoliating scrub to remove dirt and impurities.

    Mỗi tối, tôi rửa mặt sạch bằng loại kem tẩy tế bào chết nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.

  • The kitchen sink was looking pretty grimey, so I grabbed a scrub pad and a cleaner to thoroughly scrub the area until it sparkled.

    Bồn rửa trong bếp trông khá bẩn nên tôi lấy miếng cọ và chất tẩy rửa để chà kỹ khu vực đó cho đến khi bồn rửa sáng bóng.

  • Before painting the walls, I scrubbed them with a mixture of warm water and vinegar to remove any dirt and grease.

    Trước khi sơn tường, tôi chà tường bằng hỗn hợp nước ấm và giấm để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ.