Definition of cleanse

cleanseverb

Làm sạch

/klenz//klenz/

In essence, the original meaning of "cleanse" was to make something bright or pure by removing dirt, impurities, or imperfections. Over time, the word evolved to encompass a broader range of meanings, including to purge, to eliminate, or to purify. Today, we use "cleanse" in various contexts, such as cleansing the body with water or cleaning the environment to remove pollutants. Would you like to know more about the evolution of the word "cleanse" or its various meanings in different contexts?

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
exampleto cleanse the blood: tẩy máu
exampleto cleanse someone of his sin: tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
meaningnạo, vét (cống...)
meaning(kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
namespace

to clean your skin or a wound

để làm sạch da hoặc vết thương của bạn

Example:
  • a cleansing cream

    một loại kem làm sạch

  • The wound was then cleansed and dressed.

    Vết thương sau đó được làm sạch và băng bó.

  • a lotion to cleanse the face/skin

    một loại kem dưỡng da để làm sạch da mặt/da

  • After a week of indulging in rich foods, Sarah decided to cleanse her body with a three-day detox program.

    Sau một tuần ăn nhiều thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, Sarah quyết định thanh lọc cơ thể bằng chương trình thải độc kéo dài ba ngày.

  • The yoga instructor led the class in a carefully designed cleansing routine, meant to refresh the mind and clear the body of negative energy.

    Người hướng dẫn yoga đã hướng dẫn lớp học thực hiện một quy trình thanh lọc được thiết kế cẩn thận, nhằm mục đích làm mới tâm trí và thanh lọc cơ thể khỏi năng lượng tiêu cực.

to take away somebody’s guilty feelings or sin

lấy đi cảm giác tội lỗi hoặc tội lỗi của ai đó

Example:
  • She felt cleansed of her sins after confession.

    Cô cảm thấy được rửa sạch tội lỗi sau khi xưng tội.