Definition of basely

baselyadverb

cơ bản

/ˈbeɪsli//ˈbeɪsli/

The word "basely" has a fascinating history. It is an adverb that means "in a base or mean manner" or "unworthyly," often with a connotation of low morals or behaviors. The word has its roots in the Old English noun "bæs," meaning "vice" or "villainy," and the suffix "-ly," which forms an adverb. In Middle English (circa 1100-1500), the word "basely" emerged, initially meaning "in a base or wicked manner." Over time, its meaning expanded to encompass a sense of moral failing or devaluation, as seen in phrases like "to act basely" or "to behave basely." Today, "basely" is a somewhat archaic but still usable term, often used in literary or poetic contexts to convey a sense of moral decay or behavior that is considered beneath decent standards.

Summary
type phó từ
meaninghèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
namespace
Example:
  • The prosecutor accused the defendant of committing a basely dishonest act in stealing from his employer.

    Công tố viên cáo buộc bị cáo đã có hành vi gian dối đê tiện khi trộm cắp của chủ.

  • The politician's basely partisan behavior caused a rift between members of his party.

    Hành vi đảng phái hèn hạ của chính trị gia này đã gây ra rạn nứt giữa các thành viên trong đảng của ông.

  • Their basely prejudiced opinions about people from foreign countries prevented them from seeing the truth.

    Những quan điểm định kiến ​​thấp hèn của họ về người nước ngoài đã ngăn cản họ nhìn thấy sự thật.

  • The con artist's basely deceitful tactics left his victims feeling betrayed and cheated.

    Những thủ đoạn lừa đảo đê tiện của kẻ lừa đảo khiến nạn nhân cảm thấy bị phản bội và lừa đảo.

  • The coward's basely fearful response to danger endangered the lives of others.

    Phản ứng sợ hãi hèn hạ của kẻ hèn nhát trước nguy hiểm đã gây nguy hiểm đến tính mạng của người khác.

  • The sports coach was criticized for his basely selfish handling of team selection.

    Huấn luyện viên thể thao này đã bị chỉ trích vì cách xử lý ích kỷ và hèn hạ của mình trong việc lựa chọn đội hình.

  • The surgeon's basely careless mistake left the patient's condition irreversibly worse.

    Sai lầm bất cẩn của bác sĩ phẫu thuật đã khiến tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn không thể cứu chữa được.

  • The basely envious person's envy of another's success drove them to commit a crime.

    Lòng đố kỵ thấp hèn của những kẻ đố kỵ với thành công của người khác đã thúc đẩy họ phạm tội.

  • The miser's basely greedy behavior caused him to lose the trust and respect of his loved ones.

    Hành vi tham lam đê tiện của kẻ keo kiệt đã khiến hắn mất đi lòng tin và sự tôn trọng của những người thân yêu.

  • The athlete's basely cheating ways ultimately led to his disqualification from the competition.

    Hành vi gian lận đê hèn của vận động viên này cuối cùng đã khiến anh bị loại khỏi cuộc thi.