Definition of unscrupulously

unscrupulouslyadverb

vô đạo đức

/ʌnˈskruːpjələsli//ʌnˈskruːpjələsli/

"Unscrupulously" is a word built from two parts: "un-" and "scrupulously." "Un-" is a simple negative prefix, meaning "not." "Scrupulously" comes from the word "scruple," which has roots in Latin "scrupulus," meaning "small sharp stone" or "obstacle." In the Middle Ages, "scruple" came to be used to describe a feeling of doubt or uneasiness about the morality of an action. Thus, "unscrupulously" means "without any moral qualms or hesitation," signifying a lack of scruples or ethical concerns.

Summary
typeDefault_cw
meaningtrạng từ
meaningxem unscrupulous
namespace
Example:
  • The sales representative unscrupulously manipulated the data to make the product appear more successful than it actually was.

    Nhân viên bán hàng đã cố tình thao túng dữ liệu để làm cho sản phẩm có vẻ thành công hơn thực tế.

  • The politician was accused of accepting bribes unscrupulously in exchange for favors.

    Chính trị gia này bị cáo buộc nhận hối lộ một cách vô đạo đức để đổi lấy sự ưu ái.

  • The company has been criticized for unscrupulously exploiting its workers by paying them minimal wages.

    Công ty đã bị chỉ trích vì bóc lột công nhân một cách vô đạo đức bằng cách trả cho họ mức lương tối thiểu.

  • The attorney was found to have unscrupulously withheld evidence from the court during the trial.

    Luật sư bị phát hiện đã cố tình che giấu bằng chứng với tòa án trong suốt phiên tòa.

  • The property developer unscrupulously cleared a forested area to build high-rise apartments, disregarding environmental concerns.

    Nhà phát triển bất động sản đã vô tình phá rừng để xây dựng chung cư cao tầng, bất chấp các vấn đề về môi trường.

  • The business owner was caught unscrupulously using false advertising to lure in unwary customers.

    Chủ doanh nghiệp đã bị phát hiện sử dụng quảng cáo sai sự thật để thu hút khách hàng thiếu cảnh giác.

  • The executive was exposed for unscrupulously leaking confidential information to a competitor.

    Vị giám đốc điều hành này đã bị phát hiện tiết lộ thông tin mật một cách vô đạo đức cho đối thủ cạnh tranh.

  • The journalist was condemned for unscrupulously spreading malicious rumors in an attempt to ruin someone's reputation.

    Nhà báo này bị lên án vì đã phát tán tin đồn ác ý một cách vô đạo đức nhằm mục đích hủy hoại danh tiếng của người khác.

  • The academic was accused of unscrupulously plagiarizing someone else's research and passing it off as their own.

    Học giả này bị cáo buộc đạo văn nghiên cứu của người khác và coi như là của mình.

  • The athlete was found guilty of unscrupulously using performance-enhancing drugs to gain an advantage over their competitors.

    Vận động viên này bị kết tội sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất một cách vô đạo đức để giành lợi thế trước đối thủ.