Definition of filthy

filthyadjective

bẩn thỉu

/ˈfɪlθi//ˈfɪlθi/

The word "filthy" traces back to Old English "fūl," meaning "foul, dirty." This word, in turn, derived from Proto-Germanic "*fullaz," which had a similar meaning. The "fūl" evolved into "foul" in English, while "filthy" came about in the 14th century, likely from "foul" with the addition of the suffix "-thy," meaning "full of." Thus, "filthy" literally translates to "full of foulness." Its use has remained consistent throughout its history, referring to something disgustingly dirty or unclean.

Summary
type tính từ
meaningbẩn thỉu, dơ dáy
examplefilthy lucre: của bất nhân;(đùa cợt) tiền
meaningtục tĩu, thô tục, ô trọc
namespace

very dirty and unpleasant

rất bẩn và khó chịu

Example:
  • filthy rags/streets

    giẻ rách/đường phố bẩn thỉu

  • It's filthy in here!

    Ở đây bẩn quá!

Extra examples:
  • It's absolutely filthy in here.

    Ở đây hoàn toàn bẩn thỉu.

  • There were two beggars dressed in filthy rags.

    Có hai người ăn xin ăn mặc rách rưới bẩn thỉu.

  • Why are the streets so filthy in this part of the city?

    Tại sao đường phố ở khu vực này của thành phố lại bẩn thỉu đến vậy?

very rude and offensive and usually connected with sex

rất thô lỗ và xúc phạm và thường liên quan đến tình dục

Example:
  • filthy language/words

    ngôn ngữ/lời nói bẩn thỉu

  • He's got a filthy mind (= is always thinking about sex).

    Anh ấy có một tâm trí bẩn thỉu (= luôn nghĩ về tình dục).

  • That's enough of your filthy language!

    Ngôn ngữ bẩn thỉu của bạn thế là đủ rồi!

showing anger

thể hiện sự tức giận

Example:
  • He was in a filthy mood.

    Anh ấy đang ở trong một tâm trạng bẩn thỉu.

  • She has a filthy temper.

    Cô ấy có một tính khí bẩn thỉu.

  • Ann gave him a filthy look.

    Ann ném cho anh một cái nhìn bẩn thỉu.

cold and wet

Lạnh và ẩm ướt

Example:
  • Isn't it a filthy day?

    Đó không phải là một ngày bẩn thỉu sao?

Related words and phrases

All matches