Definition of barbarically

barbaricallyadverb

một cách man rợ

/bɑːˈbærɪkli//bɑːrˈbærɪkli/

The word "barbarically" originates from the ancient Greek word "βάρβαρος" (barbaros), which means "non-Greek" or "barbarian". In ancient Greece, the term "barbarian" referred to anyone who did not speak Greek or was not culturally familiar with Greek customs and values. During the Roman Empire, the term "barbarus" was adopted and took on a more negative connotation, implying ignorance, savagery, and uncivilized behavior. The word "barbarically" emerged as an adverb, meaning "in a barbarous or uncivilized manner". Over time, the concept of "barbarism" expanded to include any behavior that was considered savage, cruel, or destructive. Today, "barbarically" is often used to describe actions or treatment that is brutal, inhumane, or uncivilized. Despite its origins, the word "barbarically" has lost its original association with non-Greeks and now carries a more general sense of moral reprehensibility.

Summary
typephó từ
meaningman rợ, dã man
namespace
Example:
  • The rebels barbarically executed the innocent civilians in cold blood.

    Những kẻ nổi loạn đã tàn bạo giết hại những thường dân vô tội.

  • The soldiers stormed into the village, burning down homes and looting property in a barbarically savage manner.

    Quân lính tràn vào làng, đốt phá nhà cửa và cướp bóc tài sản một cách vô cùng man rợ.

  • The poachers barbarically slaughtered the endangered animals for their own selfish gains.

    Những kẻ săn trộm đã tàn sát dã man các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng vì lợi ích ích kỷ của chúng.

  • The dictator embraced a policy of suppression and oppression, imprisoning and torturing critics barbarically.

    Kẻ độc tài đã áp dụng chính sách đàn áp và áp bức, giam cầm và tra tấn những người chỉ trích một cách dã man.

  • The mob barbarically beat the innocent man, leaving him bruised and bloodied.

    Đám đông đã đánh đập người đàn ông vô tội một cách dã man, khiến anh ta bị bầm tím và chảy máu.

  • The monstrous disease barbarically ravaged the population, leaving a trail of devastation in its wake.

    Căn bệnh quái ác này đã tàn phá dân số một cách dã man, để lại hậu quả thảm khốc.

  • The drug cartel barbarically seized control of the town, terrorizing the inhabitants and demanding protection money.

    Băng đảng ma túy đã tàn bạo chiếm quyền kiểm soát thị trấn, khủng bố người dân và yêu cầu tiền bảo kê.

  • The terrorist group barbarically bombed the market, killing scores of innocent civilians.

    Nhóm khủng bố đã ném bom dã man vào khu chợ, giết chết hàng loạt thường dân vô tội.

  • The regime barbarically suppressed all forms of dissent, silencing voices of dissent with brutal force.

    Chế độ này đàn áp dã man mọi hình thức bất đồng chính kiến, dùng vũ lực tàn bạo để dập tắt tiếng nói bất đồng chính kiến.

  • The extremist group barbarically attacked the hostages, demonstrating no regard for human life.

    Nhóm cực đoan này đã tấn công con tin một cách dã man, không hề quan tâm đến mạng sống con người.