Definition of heathen

heathennoun

người ngoại đạo

/ˈhiːðn//ˈhiːðn/

The word "heathen" originates from Old English and Middle English. In Old English, the term "hæþen" referred to pagans or non-Christians, particularly those who lived outside of the Christian community. The word was derived from the Old English word "hæþ", meaning "heath" or "moor", which was often associated with wilderness or uncultivated land. In later Middle English, the term "heathen" began to be used more broadly to describe anyone who was not a Christian, regardless of their geographical location. During the Middle Ages, the term took on a negative connotation, implying a lack of virtue, morality, or spiritual understanding. Today, the term "heathen" is often considered outdated or offensive, and is not commonly used in modern English. However, its historical roots and connotations continue to influence modern language and attitudes towards religious diversity.

Summary
type danh từ
meaningngười ngoại đạo (đối với người theo đạo Do
examplethe heathen: những người ngoại đạo
meaningngười không văn minh; người dốt nát
type tính từ
meaningngoại đạo
examplethe heathen: những người ngoại đạo
meaningkhông văn minh; dốt nát
namespace

an offensive word for somebody who has no religion or who does not follow one of one of the world’s main religions

một từ ngữ xúc phạm dành cho người không có tôn giáo hoặc không theo một trong những tôn giáo chính trên thế giới

Example:
  • He set out to convert the heathen (= people who are heathens).

    Ông quyết định cải đạo những người ngoại đạo (= những người ngoại đạo).

somebody who you think lacks education or moral principles

một người mà bạn nghĩ là thiếu giáo dục hoặc thiếu nguyên tắc đạo đức

Related words and phrases

All matches