Definition of heartless

heartlessadjective

nhẫn tâm

/ˈhɑːtləs//ˈhɑːrtləs/

The word "heartless" comes from the combination of "heart" and "-less," a suffix meaning "without." The "heart" in this case refers not just to the physical organ but to its metaphorical meaning – emotions, compassion, and kindness. Therefore, "heartless" originally meant "lacking in heart," indicating someone devoid of compassion or empathy. This usage dates back to the 14th century and has remained largely consistent in meaning through modern English.

Summary
type tính từ
meaningvô tình, không có tình
meaningnhẫn tâm; ác
namespace
Example:
  • The bank refused to grant a loan to the small business, leaving its owner feeling heartless and defeated.

    Ngân hàng từ chối cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ này, khiến chủ doanh nghiệp cảm thấy vô vọng và thất vọng.

  • The dictator's troops showed heartlessness as they marched through the village, leaving destruction and devastation in their wake.

    Quân đội của tên độc tài tỏ ra vô tâm khi hành quân qua làng, để lại cảnh hoang tàn và đổ nát.

  • The company's treatment of its employees was heartless, ignoring their complaints about working conditions and long hours.

    Cách công ty đối xử với nhân viên rất vô tâm, phớt lờ những lời phàn nàn của họ về điều kiện làm việc và giờ làm việc dài.

  • The politician's response to the crisis was heartless, failing to address the needs of those affected.

    Phản ứng của chính trị gia trước cuộc khủng hoảng là vô tâm, không giải quyết được nhu cầu của những người bị ảnh hưởng.

  • The nurse's refusal to provide comfort to the dying patient was heartless, causing the family to feel abandoned during their most vulnerable moments.

    Việc y tá từ chối an ủi bệnh nhân hấp hối là vô tâm, khiến gia đình cảm thấy bị bỏ rơi trong những khoảnh khắc dễ bị tổn thương nhất.

  • The government's inaction on the issue of poverty was heartless, neglecting the plight of the least fortunate members of society.

    Sự thờ ơ của chính phủ đối với vấn đề đói nghèo là vô tâm, bỏ mặc hoàn cảnh khốn khổ của những thành viên kém may mắn nhất trong xã hội.

  • The landlord's eviction notice left the tenant feeling heartless and homeless, in search of a new place to call home.

    Thông báo trục xuất của chủ nhà khiến người thuê nhà cảm thấy vô tâm và vô gia cư, phải tìm kiếm một nơi mới để gọi là nhà.

  • The judge's sentence was heartless, ignoring the mitigating circumstances and condemning the defendant to a life behind bars.

    Bản án của thẩm phán thật vô tình, bỏ qua các tình tiết giảm nhẹ và tuyên phạt bị cáo phải sống sau song sắt.

  • The parent's strict disciplinary methods left their child feeling heartless and alone, unable to express their emotions.

    Phương pháp kỷ luật nghiêm khắc của cha mẹ khiến đứa trẻ cảm thấy vô tâm và cô đơn, không thể bộc lộ cảm xúc của mình.

  • The supervisor's apathy towards her subordinates was heartless, creating an atmosphere of mistrust and hostility in the workplace.

    Sự thờ ơ của người giám sát đối với cấp dưới là vô tâm, tạo nên bầu không khí ngờ vực và thù địch tại nơi làm việc.