nhẫn tâm
/ˈhɑːtləs//ˈhɑːrtləs/The word "heartless" comes from the combination of "heart" and "-less," a suffix meaning "without." The "heart" in this case refers not just to the physical organ but to its metaphorical meaning – emotions, compassion, and kindness. Therefore, "heartless" originally meant "lacking in heart," indicating someone devoid of compassion or empathy. This usage dates back to the 14th century and has remained largely consistent in meaning through modern English.
Ngân hàng từ chối cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ này, khiến chủ doanh nghiệp cảm thấy vô vọng và thất vọng.
Quân đội của tên độc tài tỏ ra vô tâm khi hành quân qua làng, để lại cảnh hoang tàn và đổ nát.
Cách công ty đối xử với nhân viên rất vô tâm, phớt lờ những lời phàn nàn của họ về điều kiện làm việc và giờ làm việc dài.
Phản ứng của chính trị gia trước cuộc khủng hoảng là vô tâm, không giải quyết được nhu cầu của những người bị ảnh hưởng.
Việc y tá từ chối an ủi bệnh nhân hấp hối là vô tâm, khiến gia đình cảm thấy bị bỏ rơi trong những khoảnh khắc dễ bị tổn thương nhất.
Sự thờ ơ của chính phủ đối với vấn đề đói nghèo là vô tâm, bỏ mặc hoàn cảnh khốn khổ của những thành viên kém may mắn nhất trong xã hội.
Thông báo trục xuất của chủ nhà khiến người thuê nhà cảm thấy vô tâm và vô gia cư, phải tìm kiếm một nơi mới để gọi là nhà.
Bản án của thẩm phán thật vô tình, bỏ qua các tình tiết giảm nhẹ và tuyên phạt bị cáo phải sống sau song sắt.
Phương pháp kỷ luật nghiêm khắc của cha mẹ khiến đứa trẻ cảm thấy vô tâm và cô đơn, không thể bộc lộ cảm xúc của mình.
Sự thờ ơ của người giám sát đối với cấp dưới là vô tâm, tạo nên bầu không khí ngờ vực và thù địch tại nơi làm việc.