Definition of ruthless

ruthlessadjective

tàn nhẫn

/ˈruːθləs//ˈruːθləs/

The origin of the word "ruthless" can be traced back to the Old English word "rōðlōs," which means without mercy or pity. This word was derived from the old Germanic element "rōþ" meaning "kin" or "relatives," and the indefinite pronoun "lōs," meaning "without" or "lack of." The word "ruthless" initially appeared in the English language in the late 14th century, although its meaning evolved over time. In the Middle English period, it was used to refer to someone who lacked pity, particularly for one's relatives. During the 16th century, the word took on a more sinister tone, as it was typically associated with people who committed cruel or sadistic acts. This more ominous usage stuck, and by the 19th century, "ruthless" had become a widely recognized term to describe people who were callous, single-minded, and merciless in achieving their objectives. Today, the word "ruthless" is used to describe individuals, groups, or organizations that will stop at nothing to achieve their goals, regardless of the negative consequences it may have on others. It is often associated with cutthroat business practices, ruthless politicians, and unscrupulous leaders who prioritize their own interests over the needs and wellbeing of others.

Summary
type tính từ
meaningtàn nhẫn, nhẫn tâm
namespace
Example:
  • The CEO's ruthless tactics often left his competitors in ruin.

    Những chiến thuật tàn nhẫn của CEO thường khiến các đối thủ cạnh tranh phải chịu thất bại.

  • She was a ruthless negotiator, always looking out for her own interests.

    Bà là một nhà đàm phán tàn nhẫn, luôn chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng mình.

  • The dictator's ruthless campaign crushed any dissent and maintained his power.

    Chiến dịch tàn bạo của tên độc tài đã dập tắt mọi sự bất đồng chính kiến ​​và duy trì quyền lực của mình.

  • The military commander's ruthless decisions resulted in the loss of many innocent lives.

    Những quyết định tàn nhẫn của vị chỉ huy quân sự đã gây ra cái chết của nhiều sinh mạng vô tội.

  • In the world of finance, ruthless behavior is sometimes necessary to succeed.

    Trong thế giới tài chính, đôi khi cần phải hành xử tàn nhẫn để thành công.

  • The athlete's ruthless training regimen paid off with a series of impressive victories.

    Chế độ tập luyện khắc nghiệt của vận động viên này đã được đền đáp bằng một loạt chiến thắng ấn tượng.

  • Ruthless bullying in school left the student feeling isolated and alone.

    Việc bắt nạt tàn nhẫn ở trường khiến học sinh cảm thấy bị cô lập và đơn độc.

  • The criminal's ruthless activities terrorized the community and empowered his organization.

    Những hành động tàn bạo của tên tội phạm đã gây kinh hoàng cho cộng đồng và củng cố quyền lực cho tổ chức của hắn.

  • The boxer's ruthless style left his opponents bruised and battered.

    Phong cách tàn nhẫn của võ sĩ khiến đối thủ bị bầm tím và thương tích.

  • The businessman's ruthless ambition led him to ruthlessly eliminate competitors and gain a monopoly.

    Tham vọng tàn nhẫn của doanh nhân này đã khiến ông ta loại bỏ đối thủ cạnh tranh một cách tàn nhẫn và giành được độc quyền.