tàn nhẫn
/ˈmɜːsɪləs//ˈmɜːrsɪləs/"Merciless" comes from the Old French word "mercil," meaning "mercy." The word "merciless" was formed by adding the negative prefix "un-" (later becoming "in-" and then "mer-" for euphony) to "mercil," essentially meaning "without mercy." The earliest recorded use of "merciless" dates back to the 14th century, reflecting a growing need to express the concept of cruelty and lack of compassion. Its etymology highlights the importance of mercy in a world where suffering and injustice exist.
Chiến dịch ném bom của kẻ thù rất tàn nhẫn, biến toàn bộ thành phố thành đống đổ nát.
Con cá mập tấn công không thương tiếc, xé xác người bơi.
Chế độ độc tài này rất tàn nhẫn, đàn áp mọi sự bất đồng chính kiến và áp bức nhân dân.
Cơn bão dữ dội không thương tiếc, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
Kẻ bắt nạt đối xử với những học sinh yếu thế một cách tàn nhẫn, làm nhục các em hằng ngày.
Những cơn gió tàn nhẫn hú lên qua vùng đất hoang vu cằn cỗi, nhắc nhở về thực tế khắc nghiệt trong thế giới bị bỏ hoang này.
Kẻ săn mồi rình rập con mồi một cách không thương tiếc, lấy làm thích thú trước sự đau khổ của chúng.
Kẻ giết người tàn bạo đến mức không thương tiếc, để lại một loạt thi thể trên đường đi.
Căn bệnh lây lan không thương tiếc, lây nhiễm cho vô số người.
Người đòi nợ rất tàn nhẫn, đòi trả nợ kèm theo lãi suất, bất chấp khó khăn tài chính mà họ phải gánh chịu.