khả năng
/ˈæptnəs//ˈæptnəs/The word "aptness" traces back to the Latin word "aptus," meaning "fit" or "suitable." This Latin word itself has roots in the Proto-Indo-European word "ap-," meaning "to fasten" or "to fit." Over time, "aptus" evolved into the Old French word "apte" and then into the Middle English word "apt," which eventually gave rise to the modern English word "aptness," signifying the quality of being suitable or appropriate.
Khả năng thuyết phục khán giả của người tranh luận đã khiến tất cả mọi người đều bị thuyết phục bởi lập luận của cô.
Khả năng phân tích chiến lược của đội của huấn luyện viên thể thao đã giúp họ giành chiến thắng trong mọi trận đấu.
Khả năng sáng tác nhạc của nhạc sĩ này đã mang lại cho ông sự ca ngợi của giới phê bình và một giải thưởng danh giá.
Khả năng nắm bắt bản chất cảm xúc của con người thông qua ngôn từ của tác giả đã giúp bà trở thành tác giả bán chạy nhất.
Khả năng giải thích các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng của giáo viên đã giúp học sinh hiểu và ghi nhớ thông tin.
Sự khéo léo của đầu bếp trong việc tạo ra những món ăn hấp dẫn khiến thực khách phải trầm trồ và muốn quay lại để thưởng thức thêm.
Khả năng biến đổi và nhập vai của nam diễn viên đã khiến anh trở thành một tài năng được săn đón trong ngành.
Tài năng của nghệ sĩ trong việc nắm bắt bản chất của thiên nhiên trong các bức tranh của mình đã thu hút người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới.
Khả năng phản ứng dưới áp lực của vận động viên này đã giúp đội của cô duy trì vị trí dẫn đầu và giành chiến thắng.
Khả năng xác định và giải quyết nhu cầu của khách hàng của nhà sáng tạo đã dẫn đến việc tạo ra những sản phẩm mang tính đột phá đang thay đổi thế giới.