sự phù hợp
/ˌsuːtəˈbɪləti//ˌsuːtəˈbɪləti/The word "suitability" originates from the Old French word "suitable," meaning "fitting" or "appropriate." It combines the Latin word "suus," meaning "his own" or "her own," and the verb "habere," meaning "to have" or "to hold." Therefore, "suitable" originally implied something that was "held in its own right" or "possessed in a fitting manner." Over time, it evolved to refer to something that was appropriate, fitting, or well-suited for a particular purpose or situation.
Kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên khiến họ trở thành ứng viên đặc biệt phù hợp cho vị trí này.
Quy định về trang phục cho sự kiện này là trang phục dạ hội trang trọng, do đó cà vạt đen và váy dài là trang phục phù hợp nhất cho sự kiện này.
Giao diện thân thiện với người dùng và chức năng hiệu quả của phần mềm khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ đang tìm kiếm giải pháp kế toán hợp lý.
Vị trí, thực đơn và mức giá của nhà hàng khiến nơi đây trở thành điểm đến ăn uống lý tưởng cho một buổi tối đi chơi bình thường cùng bạn bè.
Các tiện nghi của khách sạn như phòng xông hơi khô, spa và trung tâm thể dục khiến nơi đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho du khách tìm kiếm một nơi nghỉ ngơi sang trọng và thư giãn.
Thành tích học tập và các hoạt động ngoại khóa của sinh viên khiến họ trở thành ứng viên rất phù hợp cho học bổng danh giá.
Các tính năng an toàn, mức tiết kiệm xăng và giá cả phải chăng của xe khiến đây trở thành lựa chọn phù hợp cho những tài xế trẻ đang tìm kiếm chiếc xe đầu tiên.
Kỹ năng thiết kế của kiến trúc sư và sự am hiểu về các quy định xây dựng địa phương khiến họ trở thành lựa chọn đặc biệt phù hợp cho giấy phép xây dựng và các dự án xây dựng.
Cốt truyện hấp dẫn và chủ đề dễ đồng cảm của cuốn sách khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các câu lạc bộ sách và độc giả đam mê.
Kinh nghiệm làm việc có liên quan trong ngành và kỹ năng giao tiếp của người tìm việc khiến họ trở thành ứng viên rất phù hợp cho vị trí lãnh đạo trong công ty.