Definition of appropriateness

appropriatenessnoun

sự phù hợp

/əˈprəʊpriətnəs//əˈprəʊpriətnəs/

The word "appropriateness" stems from the Latin word "appositus," meaning "placed near" or "fitted." This root evolved into the English word "appropriate," meaning "to set aside for a specific purpose" or "to take possession of something." Over time, the concept of "appropriateness" emerged from this idea of fitting something to its proper place. It refers to the quality of being suitable or fitting for a particular situation, person, or occasion.

Summary
type danh từ
meaningsự thích hợp, sự thích đáng
namespace
Example:
  • The appropriateness of the clothing worn by the students in class should be professional and not distracting to others.

    Trang phục của học sinh mặc trong lớp phải phù hợp, chuyên nghiệp và không gây mất tập trung cho người khác.

  • The appropriateness of the jokes told in a public speech should be appropriate for the audience's age and sensitivities.

    Những câu chuyện cười trong bài phát biểu trước công chúng phải phù hợp với độ tuổi và mức độ nhạy cảm của khán giả.

  • The appropriateness of the homework assignments given to students should be in line with the lesson they learned in class.

    Bài tập về nhà giao cho học sinh phải phù hợp với bài học đã học trên lớp.

  • The appropriateness of the language used in a workplace setting should be professional and polite.

    Ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc phải chuyên nghiệp và lịch sự.

  • The appropriateness of the behavior of a visitor in a museum or art gallery should involve respect for the artworks and other visitors.

    Hành vi phù hợp của du khách trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật phải liên quan đến sự tôn trọng đối với các tác phẩm nghệ thuật và những du khách khác.

  • The appropriateness of the gifts given on special occasions should be tailored to the recipient's preferences and tastes.

    Việc tặng quà vào những dịp đặc biệt cần phải phù hợp với sở thích và khẩu vị của người nhận.

  • The appropriateness of the comments made in online discussions should be relevant to the topic and refrain from unnecessary criticism or personal attacks.

    Các bình luận đưa ra trong các cuộc thảo luận trực tuyến phải phù hợp với chủ đề và tránh chỉ trích hoặc công kích cá nhân không cần thiết.

  • The appropriateness of the email or message sent to a colleague or supervisor should be clear, concise, and professional.

    Nội dung email hoặc tin nhắn gửi tới đồng nghiệp hoặc cấp trên phải rõ ràng, súc tích và chuyên nghiệp.

  • The appropriateness of the lunch choices made in a formal business meeting should be light and non-messy to avoid disruptions.

    Lựa chọn đồ ăn trưa trong một cuộc họp kinh doanh chính thức phải nhẹ nhàng và không lộn xộn để tránh gây mất tập trung.

  • The appropriateness of the jokes or humor shared among friends or family should be in keeping with their values, beliefs, and sensitivities.

    Những câu chuyện cười hoặc sự hài hước chia sẻ giữa bạn bè hoặc gia đình phải phù hợp với các giá trị, niềm tin và sự nhạy cảm của họ.