Definition of apt

aptadjective

đúng cách

/æpt//æpt/

The word "apt" has an interesting history. It originates from Old English "æpt" or "æptt", which was derived from the Proto-Germanic word "*ebiz", meaning "fitted" or "suitable". This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "abode". In Middle English (circa 1100-1500), "apt" meant "proper" or "fit" for someone or something. Over time, its meaning expanded to include concepts like "agreeable", "suitable", or "convenient". In modern English, "apt" can be used as an adjective to describe something that is well-suited, fitting, or suitable for a particular purpose. In summary, the word "apt" has evolved from a Proto-Germanic root meaning "fitted" or "suitable" to convey various meanings related to suitability, fittingness, and convenience in Modern English.

Summary
type tính từ
meaningcó khuynh hướng hay, dễ
exampleapt to take fire: dễ bắt lửa
exampleapt to promise apt to forget: dễ hứa thì lại hay quên
meaningcó khả năng, có thể
examplesuch a remark is apt to be misunderstood: một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm
meaningcó năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh
examplean apt child: một đứa bé có năng khiếu
exampleto be apt at mathematics: có năng khiếu về toán, giỏi toán
namespace

suitable or appropriate in the circumstances

phù hợp hoặc thích hợp trong hoàn cảnh

Example:
  • a particularly apt description/name/comment

    một mô tả/tên/nhận xét đặc biệt thích hợp

  • The song would have been more apt for a bass voice.

    Bài hát sẽ phù hợp hơn với giọng trầm.

  • It was a particularly apt name for someone with his skills.

    Đó là một cái tên đặc biệt thích hợp cho một người có kỹ năng như anh ấy.

  • That question seemed quite apt in the circumstances.

    Câu hỏi đó có vẻ khá phù hợp trong hoàn cảnh này.

likely or tending naturally to do something

có khả năng hoặc có xu hướng tự nhiên làm điều gì đó

Example:
  • apt to be forgetful/careless

    có khuynh hướng hay quên/bất cẩn

  • Babies are apt to put objects into their mouths.

    Trẻ sơ sinh có xu hướng cho đồ vật vào miệng.

a person who has a natural ability to learn and understand

một người có khả năng tự nhiên để học hỏi và hiểu

Related words and phrases