Definition of fitness

fitnessnoun

thể lực, sức khỏe

/ˈfɪtnɪs/

Definition of undefined

The word "fitness" originated from the Old English word "fitnes," which meant "suitableness" or "appropriateness." This stemmed from the verb "fittan," meaning "to fit." Over time, the meaning evolved to encompass the state of being physically suitable or capable, particularly for a specific purpose or task. This shift occurred during the 16th century, influenced by the growing focus on physical health and athleticism. The modern concept of fitness, encompassing overall well-being and physical capability, emerged during the 19th century with the rise of organized sports and scientific understanding of the human body.

Summary
type danh từ
meaningsự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
meaningsự đúng, sự phải
meaningtình trạng sung sức
typeDefault_cw
meaningsự thích hợp, sự tương ứng
namespace

the state of being physically healthy and strong

tình trạng thể chất khỏe mạnh và cường tráng

Example:
  • a magazine on health and fitness

    một tạp chí về sức khoẻ và thể lực

  • He is a qualified fitness instructor.

    Anh ấy là một huấn luyện viên thể hình có trình độ.

  • She works as a personal fitness trainer.

    Cô làm việc như một huấn luyện viên thể hình cá nhân.

  • The player failed a fitness test this week.

    Cầu thủ này đã trượt bài kiểm tra thể lực trong tuần này.

  • The club runs several fitness classes.

    Câu lạc bộ tổ chức một số lớp thể dục.

  • My brother has always been a fitness fanatic.

    Anh trai tôi luôn là một người đam mê thể dục.

  • I follow a daily fitness routine.

    Tôi tuân theo thói quen tập thể dục hàng ngày.

  • a high level of physical fitness

    mức độ thể lực cao

Extra examples:
  • A special trainer has been brought in to work on the tennis player's fitness.

    Một huấn luyện viên đặc biệt đã được cử đến để rèn luyện thể lực cho vận động viên quần vợt.

  • First, determine your present fitness level.

    Đầu tiên, hãy xác định mức độ thể lực hiện tại của bạn.

  • He has attained peak fitness this season.

    Anh ấy đã đạt được thể lực đỉnh cao trong mùa giải này.

  • She's a bit of a fitness freak. She goes running every night.

    Cô ấy là một người hơi thích tập thể dục. Cô ấy chạy bộ mỗi đêm.

  • Skiing offers many fitness benefits.

    Trượt tuyết mang lại nhiều lợi ích về thể chất.

the state of being suitable or good enough for something

trạng thái phù hợp hoặc đủ tốt cho một cái gì đó

Example:
  • He convinced us of his fitness for the task.

    Anh ấy đã thuyết phục chúng tôi về sự phù hợp của anh ấy cho nhiệm vụ.

  • There were doubts about her fitness to hold office.

    Đã có những nghi ngờ về khả năng giữ chức vụ của bà.

  • Sarah prioritizes her fitness by going to the gym for an hour every morning before work.

    Sarah ưu tiên việc rèn luyện thể lực bằng cách đến phòng tập thể dục một giờ mỗi sáng trước khi đi làm.

  • Jacqueline's fitness goals include running a marathon and achieving a six-pack.

    Mục tiêu thể dục của Jacqueline bao gồm chạy marathon và có cơ bụng sáu múi.

  • Michael's dedication to his fitness routine shows in his sculpted muscles and streamlined physique.

    Sự tận tâm của Michael với thói quen tập thể dục thể hiện ở cơ bắp săn chắc và vóc dáng cân đối.