hợp, phù hợp, thích hợp với
/ˈsuːtəbl/The word "suitable" has its roots in the Old French language. The term "sufollow" was used to describe something that was fitting or matching. This Old French word was derived from the Latin phrase "subesse," meaning "to be under" or "to be fitting." The Latin phrase "subesse" is also closely related to the Latin word "sub," meaning "under" or "below," and "esse," meaning "to be." Together, "subesse" indicates that something is fitting or appropriate because it is beneath or under a particular circumstance or standard. The English language adopted the word "suitable" from the Old French "sufollow" in the 14th century. Throughout its evolution, the meaning of "suitable" has remained largely consistent, referring to something that is fitting or fittingly qualified for a particular purpose or occasion.
Phòng hội nghị phù hợp cho các cuộc họp có số lượng người tham gia tối đa.
Bộ vest màu tối phù hợp cho buổi phỏng vấn xin việc.
Cơ sở vật chất thể thao của trường phù hợp cho cả trò chơi trong nhà và ngoài trời.
Sân hiên của nhà hàng thích hợp cho bữa tối thân mật hoặc bữa trưa yên tĩnh.
Địa điểm văn phòng mới phù hợp với các công ty cần kết nối giao thông nhanh chóng.
Thời tiết hôm nay thích hợp cho một chuyến dã ngoại trong công viên.
Chương trình được thiết kế phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao.
Mẫu xe này phù hợp với những gia đình cần chỗ để chân rộng rãi và không gian chứa đồ.
Trung tâm thể dục của khách sạn phù hợp với những du khách muốn duy trì thói quen tập luyện trong khi đi du lịch.
Kinh nghiệm của ứng viên phù hợp với yêu cầu của vị trí tuyển dụng.
All matches