sự đầy đủ
/ˈædɪkwəsi//ˈædɪkwəsi/The word "adequacy" comes from the Latin word "adequatus", which means "made equal to" or "sufficient". The word's journey to English is interesting: * "Adequatus" was borrowed into Old French as "adequat". * Later, the Middle English word "adequate" emerged, meaning "equal to" or "sufficient". * Finally, "adequacy" appeared in the 16th century, signifying the state or quality of being adequate. So, "adequacy" essentially means "being enough" or "meeting a required standard", ultimately stemming from the concept of "making equal to" something.
Tính hiệu quả của thiết bị này trong việc đo lượng đường trong máu đã được chứng minh lâm sàng.
Tính đầy đủ của chương trình trong việc giải quyết các mối lo ngại về an toàn tại nơi làm việc đang bị đặt dấu hỏi.
Khả năng chạy nước rút 0 mét của vận động viên này đã được chứng minh qua thời gian cô tham gia cuộc thi khu vực.
Khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của khách hàng đã mang lại cho công ty danh tiếng về sự xuất sắc.
Các nhà đánh giá đã khen ngợi khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn của phần mềm này.
Một số người tiêu dùng vẫn còn hoài nghi về tính hiệu quả của sản phẩm này trong việc thay thế cho thương hiệu gốc.
Khả năng quản lý lớp học của giáo viên đã bị nhiều phụ huynh chỉ trích do thành tích học tập kém.
Các cơ quan quản lý đã đặt câu hỏi về khả năng thực hiện các nghĩa vụ về môi trường của tổ chức này.
Ủy ban học thuật đánh giá bài luận không đủ khả năng giải quyết câu hỏi nghiên cứu.
Bất chấp những lo ngại ban đầu về tính đầy đủ của thiết bị, thiết bị mới đã vượt quá mong đợi trong việc nâng cao năng suất.