Definition of aggravation

aggravationnoun

tình tiết tăng nặng

/ˌæɡrəˈveɪʃn//ˌæɡrəˈveɪʃn/

The word "aggravation" has a fascinating history! It originated in the 15th century from the Latin words "aggravare," meaning "to make heavier" or "to make more severe," and "atus," a suffix forming a noun. Initially, the word referred to the act of increasing the weight or severity of something, such as a physical burden or a legal penalty. Over time, the meaning of "aggravation" expanded to include emotional and mental states, such as annoyance, frustration, or irritation. In the 17th century, the OED recorded the phrase "to aggravate one's self" to mean "to make oneself more vexed or troubled." Today, we use the word to describe a range of frustrating experiences, from traffic jams to pesky insects! Despite its evolution, the core idea of "aggravation" remains rooted in the idea of something becoming more burdensome or distressing.

Summary
type danh từ
meaningsự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
meaningđiều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
meaning(thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức
namespace

the fact of an illness or a bad situation being made worse

thực tế của một căn bệnh hoặc một tình huống xấu trở nên tồi tệ hơn

Example:
  • The drug may cause an aggravation of the condition.

    Thuốc có thể làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.

things that annoy you, especially when they seem to do so deliberately

những điều làm bạn khó chịu, đặc biệt là khi chúng có vẻ cố ý làm như vậy

Example:
  • I don't need all this aggravation at work.

    Tôi không cần tất cả sự bực bội này ở nơi làm việc.