Definition of wrath

wrathnoun

cơn thịnh nộ

/rɒθ//ræθ/

The word "wrath" can be traced back to the Old English word "wræð", which originated from the Germanic root "wrat-", meaning "to resist" or "grave". This root is also the source for the Old Norse word "röðr", which translated to English means "avenger" or "avenging justice". The early use of "wræð" in Old English referred to a sense of displeasure or resentment, often as a result of being wronged. As the language evolved, the meaning of "wræð" began to take on a more ominous connotation, eventually developing into the modern English sense of "violent anger". Throughout history, the word "wrath" has been deeply intertwined with religious and cultural contexts. In the Bible, for example, "wrath" is frequently used as a synonym for divine punishment, as in the phrase "God's wrath". In some Indo-European mythologies, "wrath" is personified as a deity, representing the fury and vengeance of the gods. In contemporary English, the use of "wrath" has expanded beyond its religious and cultural origins, and is now commonly used to describe intense anger in secular contexts as well. However, many of its historical connotations still hold true, as the word carries with it a sense of deep-seated negative emotions and potential consequences.

Summary
type danh từ
meaningsự tức giận, sự phẫn nộ
exampleslow to wrath: không hay cáu
meaningnhững kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
namespace
Example:
  • The angry god unleashed his wrath upon the people for their disobedience.

    Vị thần giận dữ đã trút cơn thịnh nộ của mình lên con người vì sự bất tuân của họ.

  • The Prime Minister's wrath was directed towards the corrupt officials who had violated the law.

    Thủ tướng nổi giận với những quan chức tham nhũng đã vi phạm pháp luật.

  • The father's wrath knew no bounds after finding out about his daughter's disobedience.

    Cơn thịnh nộ của người cha không có giới hạn sau khi phát hiện ra sự bất tuân của con gái mình.

  • The coach's wrath was evident as he scolded the players for their lackluster performance.

    Sự tức giận của huấn luyện viên thể hiện rõ khi ông mắng các cầu thủ vì màn trình diễn kém cỏi của họ.

  • The leader's wrath was insane as she berated the members for their failure to complete the task.

    Người lãnh đạo vô cùng tức giận khi bà ta chỉ trích các thành viên vì không hoàn thành nhiệm vụ.

  • The editor's wrath left the writers quivering after they committed grammatical errors.

    Cơn thịnh nộ của biên tập viên khiến các tác giả run rẩy sau khi họ mắc lỗi ngữ pháp.

  • The teacher's wrath was too much to bear as she again failed to understand the student's point of view.

    Cô giáo không thể chịu đựng được cơn thịnh nộ của mình khi cô lại không hiểu được quan điểm của học sinh.

  • The author's wrath had subsided as the reviews of his latest book praised it.

    Cơn thịnh nộ của tác giả đã lắng xuống khi các bài đánh giá về cuốn sách mới nhất của ông khen ngợi nó.

  • The prince's wrath led to a massacre as he could not contain his fury any longer.

    Cơn thịnh nộ của hoàng tử đã dẫn đến một cuộc thảm sát vì ông không thể kiềm chế cơn thịnh nộ của mình nữa.

  • The railway official's wrath was infuriated as the passengers missed the train due to late arrival.

    Viên chức đường sắt vô cùng tức giận khi hành khách lỡ chuyến tàu vì đến muộn.

Related words and phrases