mối quan hệ
/əˈfreɪ//əˈfreɪ/In the 14th century, the term "affray" started being used in English to describe a disturbance or uproar, often with violence or disorder involved. Over time, the term evolved to encompass not only the act of causing a disturbance but also the resulting tumult or commotion. Today, "affray" can be found in English law, referring to a violent or disorderly conduct that poses a threat to public order or safety.
Trong trận đấu bóng đá, một cuộc ẩu đả đã xảy ra giữa hai đội khiến một số cầu thủ bị thương.
Cảnh sát đã đến hiện trường vụ ẩu đả và nhanh chóng giải tán đám đông hung hãn.
Cuộc ẩu đả bên ngoài hộp đêm đã khiến cơ sở này phải đóng cửa cho đến hết đêm.
Các nhân chứng cho biết họ nhìn thấy cảnh hỗn loạn và ẩu đả khi cuộc ẩu đả lan ra đường phố.
Sau vụ ẩu đả, những nghi phạm đã bị bắt giữ và tạm giam để thẩm vấn.
Vụ việc ẩu đả đã được camera giám sát ghi lại và giúp xác định thủ phạm.
Sau vụ ẩu đả, cộng đồng đã trở nên cảnh giác hơn và kêu gọi mọi người hãy thận trọng trong những tình huống tương tự.
Nạn nhân của vụ ẩu đả đang hồi phục sau những vết thương do cuộc ẩu đả gây ra.
Đã có những lời kêu gọi tăng cường sự hiện diện của cảnh sát trong khu vực sau những vụ ẩu đả gần đây.
Cuộc hỗn chiến đã khiến nhiều người dân cảm thấy sợ hãi và không an toàn trong chính ngôi nhà của mình.