Definition of altercation

altercationnoun

sự thay đổi

/ˌɔːltəˈkeɪʃn//ˌɔːltərˈkeɪʃn/

The word "altercation" has its roots in the Latin words "alter" meaning "other" and "cation" derived from "caedere" meaning "to strike". In the 15th century, the word "altercation" emerged to describe a verbal dispute or argument between two people. Initially, it implied a quarrel that was quite violent or intense, with each participant striking back at the other with words. Over time, the connotation of "altercation" shifted to focus more on the intense and often heated nature of the argument, rather than the physical violence. Today, the word is used to describe a intense and often acrimonious dispute between two people, but without implying physical violence.

Summary
type danh từ
meaningcuộc cãi nhau
meaningcuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
namespace
Example:
  • During the football game, there was a heated altercation between the two star players, resulting in both of them being sent off.

    Trong trận đấu bóng đá, đã xảy ra một cuộc cãi vã gay gắt giữa hai cầu thủ ngôi sao, kết quả là cả hai đều bị đuổi khỏi sân.

  • After the party, Tommy's parents had a violent altercation with him concerning his late-night return.

    Sau bữa tiệc, bố mẹ Tommy đã cãi nhau dữ dội với cậu về việc cậu trở về nhà vào lúc nửa đêm.

  • The heated altercation between the rival golfers caused quite a scene on the green.

    Cuộc cãi vã gay gắt giữa các tay golf đối thủ đã gây ra một cảnh tượng khá náo loạn trên sân golf.

  • Following the car accident, a heated altercation ensued between the drivers about whose fault it was.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, một cuộc cãi vã gay gắt đã xảy ra giữa những người lái xe về việc ai là người có lỗi.

  • The senator's defense against the accusations prompted a prolonged and intense altercation in the Senate chamber.

    Lời biện hộ của thượng nghị sĩ chống lại những cáo buộc đã gây ra một cuộc tranh cãi kéo dài và dữ dội trong phòng họp của Thượng viện.

  • In the wake of the break-in, the victim and the suspect had a fiery altercation, causing a commotion in the neighborhood.

    Sau vụ đột nhập, nạn nhân và nghi phạm đã xảy ra xô xát, gây náo loạn cả khu phố.

  • The calculated and malicious altercation between the litigants left the courtroom stunned.

    Cuộc cãi vã có tính toán và ác ý giữa những người tham gia tố tụng khiến cả phòng xử án sửng sốt.

  • After seeing his daughter's grades, the father and daughter engaged in a heated altercation, with both sides digging in their heels.

    Sau khi xem điểm của con gái, hai cha con đã xảy ra một cuộc cãi vã gay gắt, mỗi bên đều có thái độ phản đối.

  • The heated altercation between the two shopkeepers over territory led to a bitter rivalry that continues to this day.

    Cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai người bán hàng về lãnh thổ đã dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt kéo dài cho đến ngày nay.

  • The intense altercation between the business partners over a financial dispute left both parties emotionally and financially drained.

    Cuộc tranh cãi dữ dội giữa các đối tác kinh doanh về tranh chấp tài chính khiến cả hai bên đều kiệt quệ về mặt cảm xúc và tài chính.