Definition of adulteress

adulteressnoun

người ngoại tình

/əˈdʌltərəs//əˈdʌltərəs/

The word "adulteress" originates from the Latin words "adulterare," meaning "to corrupt" or "to defile," and the Latin suffix "-ess," which forms a feminine noun. In the 14th century, the word "adulterer" emerged, referring to a person who engages in adultery, which was considered a serious offense in many cultures. The corresponding feminine form, "adulteress," appeared in the 15th century. In Christian theology, adultery was seen as a sin and a violation of the Seventh Commandment, which prohibits committing adultery. The concept of adultery was further explored in the biblical story of Samson and Delilah, where Delilah's relationship with Samson was seen as an example of adultery. The word "adulteress" has since been used to describe a woman who engages in extramarital sexual relationships, often carrying a negative connotation and moral judgment.

Summary
type danh từ
meaningngười đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm
namespace
Example:
  • Sarah's husband found out about her affair with his business partner, and she was branded a notorious adulteress in their tight-knit community.

    Chồng của Sarah phát hiện ra chuyện ngoại tình của cô với đối tác kinh doanh của anh, và cô bị coi là kẻ ngoại tình khét tiếng trong cộng đồng gắn bó chặt chẽ của họ.

  • The gossipmongers in the village could not believe their ears when they heard that the beloved pastor's wife had become an adulteress.

    Những người buôn chuyện trong làng không thể tin vào tai mình khi nghe tin vợ của vị mục sư đáng kính đã trở thành kẻ ngoại tình.

  • As the adulteress left the courtroom after being found guilty, she knew that her reputation would be forever tainted.

    Khi người phụ nữ ngoại tình rời khỏi phòng xử án sau khi bị kết tội, cô biết rằng danh tiếng của mình sẽ mãi mãi bị hoen ố.

  • The adulteress tried to defend herself by saying that her husband was impotent, but her story only made matters worse.

    Người đàn bà ngoại tình cố gắng bào chữa bằng cách nói rằng chồng bà bất lực, nhưng câu chuyện của bà chỉ khiến mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn.

  • The adulteress's husband threatened to leave her if she didn't put an end to her forbidden affair with her lover.

    Chồng của người phụ nữ ngoại tình đã đe dọa sẽ bỏ cô nếu cô không chấm dứt mối quan hệ bất chính với người tình.

  • Her husband's discovery of her infidelity left the adulteress feeling both guilty and remorseful.

    Việc chồng phát hiện ra chuyện ngoại tình của vợ khiến người phụ nữ ngoại tình cảm thấy vừa tội lỗi vừa hối hận.

  • The adulteress sat alone in her home, her heart heavy with sorrow and regret for her transgressions.

    Người đàn bà ngoại tình ngồi một mình trong nhà, lòng nặng trĩu nỗi buồn và hối hận về tội lỗi của mình.

  • The gossip surrounding the adulteress's actions had spread far and wide, causing her social circles to shrink drastically.

    Những lời đồn đại xung quanh hành động của người phụ nữ ngoại tình đã lan truyền khắp nơi, khiến vòng tròn xã hội của cô bị thu hẹp đáng kể.

  • As the adulteress packed her bags to leave her old life behind, she couldn't help but feel a sense of shame and disgrace.

    Khi người phụ nữ ngoại tình thu dọn đồ đạc để từ bỏ cuộc sống cũ, cô không khỏi cảm thấy xấu hổ và nhục nhã.

  • The adulteress's life was in shambles, and she knew that it would take years of penance and hard work to rebuild the reputation she had lost.

    Cuộc sống của người phụ nữ ngoại tình trở nên tồi tệ, và bà biết rằng sẽ phải mất nhiều năm sám hối và làm việc chăm chỉ để xây dựng lại danh tiếng đã mất.