Definition of infidelity

infidelitynoun

ngoại tình

/ˌɪnfɪˈdeləti//ˌɪnfɪˈdeləti/

The word "infidelity" derives from the Latin word "fidelis," which means faithful or loyal. The opposite of "fidelis" is "infidelis," which means unfaithful or disloyal. Over time, "infidelity" evolved to refer specifically to a breach of faith orGateway to their trusted relationship through deceitful or unfaithful behavior, particularly in the context of marital infidelity. In essence, "infidelity" represents a violation of the trust and fidelity that is essential for a healthy and committed relationship.

namespace
Example:
  • After discovering infidelity, the couple's relationship began to deteriorate rapidly.

    Sau khi phát hiện ra chuyện ngoại tình, mối quan hệ của cặp đôi này bắt đầu xấu đi nhanh chóng.

  • The news of her husband's infidelity was a complete shock to her, leaving her feeling incredibly betrayed.

    Tin tức về việc chồng ngoại tình thực sự là cú sốc đối với cô, khiến cô cảm thấy bị phản bội vô cùng.

  • The idea of infidelity had never crossed his mind until he caught his partner red-handed.

    Ý nghĩ ngoại tình chưa bao giờ xuất hiện trong đầu anh cho đến khi anh bắt quả tang bạn đời của mình.

  • The infidelity of one of the team members caused a major rift in the workplace, leading to a loss of trust and productivity.

    Sự không chung thủy của một thành viên trong nhóm đã gây ra rạn nứt lớn tại nơi làm việc, dẫn đến mất lòng tin và năng suất làm việc.

  • The suspect's infidelity was uncovered during a particularly tense fight, leading to accusations and hurt feelings.

    Sự không chung thủy của nghi phạm bị phát hiện trong một cuộc chiến đặc biệt căng thẳng, dẫn đến những lời buộc tội và tổn thương tình cảm.

  • Infidelity is a serious breach of trust that can lead to the breakdown of even the strongest relationships.

    Ngoại tình là hành vi vi phạm lòng tin nghiêm trọng có thể dẫn đến sự đổ vỡ ngay cả những mối quan hệ bền chặt nhất.

  • Some couples are able to move past infidelity and rebuild their relationships, while others are not so lucky.

    Một số cặp đôi có thể vượt qua sự không chung thủy và xây dựng lại mối quan hệ, trong khi những cặp đôi khác thì không may mắn như vậy.

  • The pain and hurt caused by infidelity can last for years, leaving a scar that never truly heals.

    Nỗi đau và tổn thương do ngoại tình gây ra có thể kéo dài trong nhiều năm, để lại vết sẹo không bao giờ lành hẳn.

  • The couple's infidelity sparked rumors and speculation among their friends and family, causing further damage to their already strained relationship.

    Sự không chung thủy của cặp đôi này đã làm dấy lên tin đồn và suy đoán trong bạn bè và gia đình họ, gây thêm tổn hại cho mối quan hệ vốn đã căng thẳng của họ.

  • In some cases, infidelity can be a symptom of underlying issues in the relationship, rather than a random act of betrayal.

    Trong một số trường hợp, ngoại tình có thể là triệu chứng của những vấn đề tiềm ẩn trong mối quan hệ, chứ không phải là hành động phản bội ngẫu nhiên.