Definition of concubine

concubinenoun

người thiếp

/ˈkɒŋkjubaɪn//ˈkɑːŋkjubaɪn/

The word "concubine" has a rich history dating back to ancient times. The term originated from the Latin word "conjux," meaning "partner" or "associate," and the Greek word "konkubinos," meaning "bedmate." Initially, a concubine referred to a woman who shared a husband's bed without being his legal wife. This practice was common in ancient cultures, including ancient Mesopotamia, Egypt, and Greece. In medieval Europe, the term "concubine" referred to a woman who cohabited with a priest or a cleric without being married. The Catholic Church viewed concubinage as a sin and prohibited it. Over time, the term "concubine" took on a more negative connotation, implying a lack of moral or social standing. Today, the word "concubine" is often associated with non-egalitarian relationships, such as those found in some traditional Asian cultures or in arranged marriages.

Summary
type danh từ
meaningvợ lẽ, nàng hầu
meaninggái bao
namespace
Example:
  • The emperor had numerous concubines throughout his lifetime, including one who bore him his favorite son.

    Hoàng đế có rất nhiều phi tần trong suốt cuộc đời, bao gồm cả một người đã sinh cho ông đứa con trai mà ông yêu quý nhất.

  • In ancient China, it was not uncommon for wealthy men to have a concubine in addition to their legal wife.

    Ở Trung Quốc cổ đại, không hiếm những người đàn ông giàu có có thêm vợ lẽ ngoài vợ hợp pháp.

  • The concubine lived separately from the main wife and her children, but still had access to the household's resources.

    Người thiếp sống tách biệt với người vợ chính và các con của bà, nhưng vẫn được hưởng các nguồn lực của gia đình.

  • She became the emperor's favorite concubine, leading to tension and intrigue among the other women in the palace.

    Bà trở thành phi tần được hoàng đế yêu thích, dẫn đến căng thẳng và mưu đồ giữa những người phụ nữ khác trong cung điện.

  • Some concubines rose to great power and influence, using their relationships to further their own ambitions.

    Một số phi tần đạt được quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn, sử dụng mối quan hệ của mình để thực hiện tham vọng của riêng mình.

  • However, the status of a concubine was still far below that of a legal wife, and they had no legal rights over their children.

    Tuy nhiên, địa vị của một người vợ lẽ vẫn thấp hơn nhiều so với một người vợ hợp pháp và họ không có quyền hợp pháp đối với con cái của mình.

  • The concept of concubinage declined in popularity during the modern era, but it remained legal in some societies until very recently.

    Khái niệm về chế độ thê thiếp đã giảm dần sự phổ biến trong thời hiện đại, nhưng nó vẫn hợp pháp ở một số xã hội cho đến tận gần đây.

  • Today, the term "concubine" is largely a historical relic, but some scholars argue that it still holds cultural relevance in certain contexts.

    Ngày nay, thuật ngữ "phi tần" phần lớn là di tích lịch sử, nhưng một số học giả cho rằng nó vẫn có ý nghĩa văn hóa trong một số bối cảnh nhất định.

  • In fact, some cultural analysts have suggested that the idea of a mistress or secondary partner still carries traces of the concubine's historical role.

    Trên thực tế, một số nhà phân tích văn hóa cho rằng ý tưởng về tình nhân hay người bạn đời thứ yếu vẫn còn mang dấu vết của vai trò trong lịch sử của người thiếp.

  • Despite its historical significance, the term "concubine" is now often associated with oppression and lack of legal protection, reminding us of its problematic past.

    Bất chấp ý nghĩa lịch sử của nó, thuật ngữ "thê thiếp" hiện nay thường gắn liền với sự áp bức và thiếu sự bảo vệ của pháp luật, nhắc nhở chúng ta về quá khứ đầy rắc rối của nó.