Definition of harlot

harlotnoun

gái điếm

/ˈhɑːlət//ˈhɑːrlət/

The origins of the word "harlot" can be traced back to Old English, specifically a word called "hærlat" which means "female slave" or "concubine." In its earlier forms, the word had no connotation of immorality or prostitution. As the Norman Conquest of England in 1066 brought with it the French language, the word "harlot" began to appear in Middle English with the meaning of an "adulteress" or "unfaithful wife." This sense of sinfulness and moral corruption grew stronger over time as the word evolved further. In the 14th century, the meaning shifted to refer to a "prostitute" or "woman of ill-repute," and this definition has persisted until today. The negative connotation of the term has led to its use as a derogatory term for women who are seen as sexually promiscuous. Overall, the evolution of the word "harlot" reflects the changing attitudes towards women, sexuality, and morality over time in Western culture.

Summary
type danh từ
meaningđĩ, gái điếm
type nội động từ
meaninglàm đĩ
namespace
Example:
  • The streets were filled with harlots in colorful dresses soliciting clients in broad daylight.

    Đường phố tràn ngập những cô gái điếm mặc váy áo sặc sỡ chào mời khách hàng giữa ban ngày.

  • She had a reputation for being a wanton harlot, known for her reckless behavior and lavish parties.

    Bà ta nổi tiếng là một gái điếm phóng đãng, nổi tiếng với hành vi liều lĩnh và những bữa tiệc xa hoa.

  • The bard's tale of the harlot's redemption moved even the hardest of hearts.

    Câu chuyện của nhà thơ về sự cứu rỗi của cô gái điếm đã làm lay động ngay cả những trái tim sắt đá nhất.

  • The harlot's laughter echoed through the deserted alley as she went about her business unnoticed by the law.

    Tiếng cười của cô gái điếm vang vọng khắp con hẻm vắng vẻ khi cô ta làm việc của mình mà không bị pháp luật chú ý.

  • The church held a prayer vigil for the reform of the harlot's heart and soul.

    Nhà thờ đã tổ chức một buổi cầu nguyện để cải tạo trái tim và tâm hồn của cô gái điếm.

  • The harlot's client list included wealthy men from all walks of life, and she was notoriously difficult to please.

    Danh sách khách hàng của cô gái điếm này bao gồm những người đàn ông giàu có từ mọi tầng lớp xã hội, và cô ta nổi tiếng là khó chiều.

  • The harlot's past sins were forever etched on her brow, marked by the endless tattoos that covered her body.

    Những tội lỗi trong quá khứ của cô gái điếm vẫn mãi in sâu trên lông mày cô, được đánh dấu bằng những hình xăm vô tận phủ kín cơ thể.

  • Her former life as a harlot had left her with more enemies than she could count, and she lived in constant fear for her life.

    Cuộc sống trước đây của cô như một gái điếm đã khiến cô có nhiều kẻ thù hơn cô có thể đếm được, và cô luôn sống trong nỗi sợ hãi cho mạng sống của mình.

  • The harlot's redemption came in the form of a chance encounter with a kind-hearted holy man, who saw her for who she could be rather than what she had been.

    Sự cứu rỗi của cô gái điếm đến dưới hình thức một cuộc gặp gỡ tình cờ với một người đàn ông thánh thiện tốt bụng, người đã nhìn thấy con người mà cô có thể trở thành thay vì con người mà cô đã từng là.

  • The harlot's cackling laughter pierced the evening stillness, a haunting reminder that the city was never truly at peace.

    Tiếng cười khúc khích của ả điếm xé toạc sự tĩnh lặng của buổi tối, một lời nhắc nhở ám ảnh rằng thành phố chưa bao giờ thực sự yên bình.