Definition of paramour

paramournoun

tình nhân

/ˈpærəmʊə(r)//ˈpærəmʊr/

The word "paramour" has a rich history dating back to the 14th century. It derives from the Old French words "par" meaning "beside" and "amour" meaning "love." In Middle English, the term referred to a lover or a sweetheart, often in a romantic or illicit sense. Over time, the meaning evolved to encompass a secondary or illicit lover, often in a romantic or extramarital relationship. The term gained popularity during the 16th century, particularly in the context of chivalric literature and courtly love. In this sense, a paramour was a noble or aristocratic lover who was not the main spouse or partner. In modern English, the word is often used to describe a romantic partner or lover who is not one's spouse or primary partner. Despite its evolution, the term "paramour" retains its connotations of romance, passion, and illicit passion.

Summary
type danh từ
meaningnhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)
namespace
Example:
  • After years of secrecy, the politician's paramour was finally revealed in a scandalous affair.

    Sau nhiều năm giữ bí mật, người tình của chính trị gia cuối cùng cũng bị phát hiện trong một vụ bê bối.

  • The famous actor's relationship with his paramour caused a stir in Hollywood due to their age difference.

    Mối quan hệ của nam diễn viên nổi tiếng này với người tình đã gây xôn xao Hollywood vì sự chênh lệch tuổi tác của họ.

  • The author's steamy novels often feature torrid love affairs between wealthy socialites and their paramours.

    Những tiểu thuyết hấp dẫn của tác giả thường kể về những mối tình nồng cháy giữa những người phụ nữ thượng lưu giàu có và người tình của họ.

  • The actress's list of former paramours includes some of Hollywood's biggest stars.

    Danh sách người tình cũ của nữ diễn viên này bao gồm một số ngôi sao lớn nhất của Hollywood.

  • The royal family was scandalized when the queen's paramour was discovered during a state visit.

    Gia đình hoàng gia đã vô cùng phẫn nộ khi tình nhân của nữ hoàng bị phát hiện trong một chuyến thăm cấp nhà nước.

  • The singer's current paramour is rumored to be a well-known business executive.

    Người tình hiện tại của nam ca sĩ được đồn đoán là một giám đốc điều hành doanh nghiệp nổi tiếng.

  • The detective vowed to uncover the truth behind the victim's affair with her paramour, who was suspected of murder.

    Thám tử thề sẽ khám phá sự thật đằng sau mối quan hệ của nạn nhân với người tình, người bị tình nghi giết người.

  • The haughty socialite's current paramour is said to be a prominent politician seeking to further his career through the connection.

    Người tình hiện tại của cô gái thượng lưu kiêu kỳ này được cho là một chính trị gia nổi tiếng đang tìm cách thăng tiến sự nghiệp thông qua mối quan hệ này.

  • The novelist's beloved paramour was the inspiration for many of her most famous characters.

    Người tình của nhà văn chính là nguồn cảm hứng cho nhiều nhân vật nổi tiếng nhất của bà.

  • The young pop star's parents disapproved of her relationship with her paramour, fearing it would derail her career.

    Cha mẹ của ngôi sao nhạc pop trẻ không chấp thuận mối quan hệ của cô với người tình, vì sợ nó sẽ làm hỏng sự nghiệp của cô.