Definition of promiscuity

promiscuitynoun

sự lăng nhăng

/ˌprɒmɪsˈkjuːəti//ˌprɑːmɪsˈkjuːəti/

The word "promiscuity" has its roots in the Latin words "promiscuus," meaning "mixed together," and "promiscere," meaning "to mingle." In the 16th century, the term "promiscuity" referred to the act of mingling or mixing together different things, such as different animals or plants. Over time, the meaning of the word shifted to describe sexual behavior characterized by a lack of sexual restraint. This shift occurred primarily during the 17th and 18th centuries, when sexual morality and social norms around sexuality began to take shape in Western cultures. Today, the term "promiscuity" is often used to describe sexually active individuals who engage in multiple sexual partners or acts, and is often stigmatized or judged as immoral. However, it's important to note that sexuality is a natural and normal part of human experience, and that sexual expression and behavior should be approached with respect, understanding, and consent.

Summary
type danh từ
meaningtrạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
meaningtính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn
namespace
Example:
  • Her promiscuity knew no bounds, leaving a trail of broken hearts in her wake.

    Sự dâm đãng của cô ta không có giới hạn, để lại đằng sau một loạt những trái tim tan vỡ.

  • The allegations of promiscuity against the politician caused a media frenzy.

    Những cáo buộc về hành vi quan hệ tình dục bừa bãi của chính trị gia này đã gây ra một cơn sốt truyền thông.

  • His promiscuity resulted in numerous pregnancies and stds.

    Sự quan hệ bừa bãi của ông đã dẫn đến nhiều lần mang thai và mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Despite her promiscuity, she refused to be judged by society's double standards.

    Bất chấp sự phóng túng của mình, bà từ chối bị xã hội phán xét theo tiêu chuẩn kép.

  • The promiscuity of some teenagers leads to unwanted pregnancies and sexual health issues.

    Sự quan hệ tình dục bừa bãi của một số thanh thiếu niên dẫn đến mang thai ngoài ý muốn và các vấn đề về sức khỏe tình dục.

  • The promiscuity of the characters in the novel added a layer of complexity to the plot.

    Sự phóng túng của các nhân vật trong tiểu thuyết làm tăng thêm sự phức tạp cho cốt truyện.

  • The promiscuity of the lead singer of the band led to rumors of infidelity in his marriage.

    Sự phóng túng của ca sĩ chính trong ban nhạc đã dẫn đến tin đồn ngoại tình trong cuộc hôn nhân của anh.

  • Although she was known for her promiscuity, she never intended to hurt anyone.

    Mặc dù nổi tiếng là người phóng đãng, cô chưa bao giờ có ý định làm tổn thương bất kỳ ai.

  • His promiscuity was a source of tension in his relationship as his partner struggled with jealousy.

    Sự dâm đãng của anh là nguyên nhân gây căng thẳng trong mối quan hệ của anh vì bạn đời của anh phải vật lộn với chứng ghen tuông.

  • The promiscuity of the characters in the story highlighted the social norms of the time.

    Sự phóng túng của các nhân vật trong truyện làm nổi bật chuẩn mực xã hội thời bấy giờ.