Definition of adulterate

adulterateverb

Hàng loạt

/əˈdʌltəreɪt//əˈdʌltəreɪt/

The word "adulterate" has its roots in the Latin words "ad," meaning "to" or "toward," and "ultare," meaning "to foul" or "to pollute." In the 14th century, the term "adulterare" emerged in Middle English, initially used to describe the act of making something impure or corrupting it. Over time, the meaning expanded to include the idea of debasing or impairing the quality of something, often intentionally. In the 16th century, the term took on a more culinary connotation, as it began to describe the act of mixing or combining different substances, often to create a lower-quality or less desirable product. For example, adding water to wine to dilute its strength or mixing inferior ingredients into food. Today, the term "adulterate" remains synonymous with corrupting, debasing, or impairing the quality or purity of something.

Summary
type tính từ
meaningcó pha (rượu)
exampleto adulterate milk with water: pha sữa với nước
meaninggiả, giả mạo (vật)
meaningngoại tình, thông dâm
type ngoại động từ
meaningpha, pha trộn
exampleto adulterate milk with water: pha sữa với nước
meaningàm giả mạo
namespace
Example:
  • The local milk supplier was accused of adulterating their product by adding water to increase the volume and reduce the cost.

    Nhà cung cấp sữa địa phương bị cáo buộc làm giả sản phẩm bằng cách thêm nước để tăng thể tích và giảm giá thành.

  • The restaurant's reputation was tarnished when it was discovered that they were adulterating their olive oil with cheaper vegetable oil.

    Danh tiếng của nhà hàng bị hoen ố khi người ta phát hiện họ pha trộn dầu ô liu với dầu thực vật rẻ tiền hơn.

  • The factory's workers were caught red-handed adulterating the sugar with cheaper chemicals, which led to recalls and lawsuits.

    Công nhân nhà máy đã bị bắt quả tang pha trộn đường với các loại hóa chất rẻ tiền hơn, dẫn đến việc thu hồi sản phẩm và các vụ kiện tụng.

  • The label claimed the product was pure and natural, but reports suggested that it contained additives that had been adulterated into it.

    Nhãn mác khẳng định sản phẩm này tinh khiết và tự nhiên, nhưng có báo cáo cho rằng sản phẩm có chứa chất phụ gia pha trộn vào.

  • The food manufacturer's products were found to contain unsafe levels of pesticides, which led to accusations of adulteration and a public outcry.

    Các sản phẩm của nhà sản xuất thực phẩm này bị phát hiện chứa hàm lượng thuốc trừ sâu không an toàn, dẫn đến cáo buộc pha trộn và gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng.

  • Consumers were outraged when they discovered that the herbal supplement they had been buying contained no active ingredients, and instead had been adulterated with rice flour.

    Người tiêu dùng vô cùng phẫn nộ khi phát hiện loại thực phẩm bổ sung thảo dược mà họ mua không chứa thành phần hoạt tính mà thay vào đó lại bị pha trộn với bột gạo.

  • The pharmaceutical company's drug was called into question when it was found to contain impurities that had been adulterated into it during the manufacturing process.

    Loại thuốc của công ty dược phẩm này đã bị nghi ngờ khi phát hiện có chứa tạp chất đã được thêm vào trong quá trình sản xuất.

  • The wine seller's products were investigated after reports of adulteration with cheaper wines, water, and sugar.

    Các sản phẩm của người bán rượu đã bị điều tra sau khi có báo cáo về việc pha trộn rượu vang, nước và đường rẻ tiền.

  • The bakery's bread was found to contain a lower percentage of flour than it should have, which suggested that it had been adulterated with other substances.

    Bánh mì của tiệm bánh này được phát hiện có hàm lượng bột mì thấp hơn mức cho phép, điều này cho thấy bánh mì đã bị pha trộn với các chất khác.

  • The athlete's drug test revealed traces of banned substances, which led to accusations of adulteration and disqualification from the competition.

    Xét nghiệm ma túy của vận động viên cho thấy có dấu vết của chất cấm, dẫn đến cáo buộc pha trộn và bị loại khỏi cuộc thi.