chấp nhận được
/ədˈmɪsəbl//ədˈmɪsəbl/The word "admissible" originated from the Latin words "ad" meaning "to" and "mittere" meaning "to send". In Latin, the phrase "admittere" meant "to receive or admit to a place or a position". This Latin phrase was later adopted into Middle English as "admiten" or "admitte", which meant "to grant permission or allow to enter". Over time, the meaning of the word evolved to include the sense of being allowed or permitted to be considered or taken into account, as in "admissible evidence" or "admissible argument". In modern English, "admissible" refers to something that is permitted or allowed to be considered or accepted, often in a formal or technical sense, such as in law, medicine, or mathematics.
Tại tòa, thẩm phán phán quyết rằng lời khai của nhân chứng được chấp nhận vì nó liên quan trực tiếp đến sự việc của vụ án.
Trong phiên tòa, luật sư của bị cáo đã trình bày một số bằng chứng mà bên công tố cho là không thể chấp nhận được, nhưng thẩm phán đã bác bỏ phản đối của họ, tuyên bố chúng có thể chấp nhận được.
Để đơn giản hóa quá trình kháng cáo, kế toán của công ty đã cung cấp cho cơ quan thuế tất cả các hồ sơ tài chính cần thiết được chấp nhận làm bằng chứng.
Lời khai của cảnh sát được chấp nhận tại tòa vì nó được đưa ra ngay tại hiện trường vụ án và ở ngay gần nơi xảy ra sự việc.
Luật sư của bị đơn yêu cầu chấp nhận bản ghi hình cuộc thẩm vấn của cảnh sát làm bằng chứng, nhưng thẩm phán quyết định rằng nó không đáng tin cậy và do đó không thể chấp nhận được.
Vì thẩm phán cho rằng hồ sơ bệnh án của nguyên đơn có liên quan và đáng tin cậy nên chúng được chấp nhận làm bằng chứng tại phiên tòa.
Công tố viên đã trình bày một loạt các sao kê ngân hàng làm bằng chứng có thể chấp nhận được, cho thấy bị cáo có liên quan rõ ràng đến tội ác.
Nhóm luật sư bào chữa lập luận rằng một số bằng chứng nhất định không được chấp nhận vì chúng được thu thập trái với quyền hiến định của bị cáo.
Sau khi nghe lời khai của một chuyên gia về chữ viết tay, thẩm phán phán quyết rằng tờ giấy viết tay có tranh chấp này được chấp nhận làm bằng chứng để xác định thủ phạm gây ra tội ác.
Thẩm phán cho phép chấp nhận lời khai của nạn nhân làm bằng chứng, bất chấp sự phản đối của bên bào chữa, vì lời khai này hoàn toàn phù hợp với thái độ trước đó của nạn nhân.