Definition of accusation

accusationnoun

buộc tội

/ˌækjuˈzeɪʃn//ˌækjuˈzeɪʃn/

The word "accusation" originates from the Latin word "accusatio," which is derived from "accusare," meaning "to accuse." In law, an accusation was originally a formal statement made by one person against another, typically in a court of law. This Latin term was adopted into Middle English as "accusacioun" and eventually evolved into the modern English word "accusation." In ancient Roman law, an accusation was a formal process where a person accused another of a crime. The accuser would publicly denounce the accused and bring the accusation before a judge. If the accusation was deemed valid, the accused would face trial and potentially punishment. The concept of accusation has remained relatively consistent over time, with the core idea of making a formal and serious claim against someone or something remaining at its core.

Summary
type danh từ
meaningsự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
exampleto bring an accusation against: kết tội, buộc tội
exampleto be under an accusation of: bị kết tội về, bị buộc tội về
meaningsự tố cáo
meaningcáo trạng
namespace
Example:
  • The defendant faced multiple accusations of theft and fraud during their trial.

    Bị cáo phải đối mặt với nhiều cáo buộc trộm cắp và gian lận trong phiên tòa xét xử.

  • The victim's family made an accusation against their neighbor for breaking into their home.

    Gia đình nạn nhân đã cáo buộc hàng xóm đột nhập vào nhà họ.

  • The political opponent's campaign was plagued by accusations of corruption and misconduct.

    Chiến dịch của đối thủ chính trị bị ảnh hưởng bởi những cáo buộc tham nhũng và hành vi sai trái.

  • The prosecutor's accusation of witness tampering led to a mistrial and an investigation into the accused's legal team.

    Lời cáo buộc của công tố viên về việc mua chuộc nhân chứng đã dẫn đến việc xét xử lại và điều tra nhóm luật sư của bị cáo.

  • The whistleblower's accusation of wrongdoing by top executives sparked a corporate scandal and wide-scale investigations.

    Lời cáo buộc của người tố giác về hành vi sai trái của các giám đốc điều hành cấp cao đã gây ra một vụ bê bối trong công ty và các cuộc điều tra trên diện rộng.

  • The teacher's accusation that a student had cheated on an exam led to a heated debate over the merits of the grading system.

    Lời cáo buộc của giáo viên rằng một học sinh đã gian lận trong kỳ thi đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt về giá trị của hệ thống chấm điểm.

  • The accusation that the athlete had failed a drug test was met with fierce denials and calls for further tests.

    Lời cáo buộc rằng vận động viên này đã không vượt qua được cuộc kiểm tra doping đã bị phản đối dữ dội và yêu cầu tiến hành thêm các cuộc kiểm tra.

  • The police officer's accusation that the suspect had resisted arrest led to an altercation and charges of excessive force.

    Lời cáo buộc của cảnh sát rằng nghi phạm đã chống lại lệnh bắt giữ đã dẫn đến một cuộc ẩu đả và cáo buộc sử dụng vũ lực quá mức.

  • The accusation that the company had concealed research data in order to protect its interests caused a public outcry and calls for greater transparency.

    Lời cáo buộc cho rằng công ty đã che giấu dữ liệu nghiên cứu để bảo vệ lợi ích của mình đã gây ra sự phản đối của công chúng và kêu gọi sự minh bạch hơn.

  • The accusation that the juror had discussed the case with outside parties led to the trial being halted and the juror being dismissed from the jury.

    Lời cáo buộc rằng bồi thẩm đoàn đã thảo luận vụ án với bên ngoài đã dẫn đến việc phiên tòa bị dừng lại và bồi thẩm đoàn bị đuổi khỏi bồi thẩm đoàn.