buộc tội
/ˌɪmpjuˈteɪʃn//ˌɪmpjuˈteɪʃn/The word "imputation" comes from the Latin word "imputatio," meaning "a reckoning" or "a charging." The root "put" signifies "to think" or "to consider," which developed into "imput," meaning "to lay something to someone's charge." Over time, "imputatio" evolved into the English word "imputation," which initially referred to the act of attributing something, often blame or responsibility, to someone. The concept of "charging" or "laying something to someone's account" is still at the heart of its meaning today.
Các nhà điều tra không tìm thấy bằng chứng nào chứng minh cho những cáo buộc chống lại nghi phạm, dẫn đến việc nghi phạm được tuyên bố vô tội.
Việc ủy ban đổ lỗi cho người quản lý dự án đã dẫn đến việc người này bị loại khỏi nhóm.
Việc thiếu bằng chứng đã dẫn đến việc bị cáo bị quy kết là thiếu hiểu biết.
Các bác sĩ đổ lỗi cho bệnh nhân vì tình trạng bệnh ngày càng xấu đi do không tuân theo hướng dẫn.
Việc trọng tài đổ lỗi cho cầu thủ ném bóng đã dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược của trận đấu.
Việc công ty đổ lỗi cho nhà cung cấp về sự bất cẩn của mình đã dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng.
Việc nhà sử học xác nhận độ tin cậy của nhân chứng đã dẫn đến việc đưa lời khai của họ vào nghiên cứu.
Việc các nhà khoa học khẳng định độ tin cậy của nghiên cứu đã dẫn đến việc công bố nghiên cứu đó trên một tạp chí uy tín.
Việc nhà báo này coi thường nguồn tin của mình đã dẫn đến việc công bố một câu chuyện tai tiếng.
Việc các chính trị gia gán cho đối thủ sự trung thực đã giúp họ tránh được cuộc điều tra về hành động của chính mình.