Definition of arraignment

arraignmentnoun

buộc tội

/əˈreɪnmənt//əˈreɪnmənt/

The word "arraignment" has its roots in the Old French word "arraisonement," meaning "reasoning" or "argument." This, in turn, derived from the Latin "ratio," meaning "reason." Over time, "arraisonement" evolved into "arraignment," which originally meant "to call upon someone to give an account of themselves." In the context of law, it shifted to mean the formal reading of charges against a defendant, where they are called upon to plead guilty or not guilty.

Summary
type danh từ
meaningsự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
meaningsự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
meaningsự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
namespace
Example:
  • After being arrested for theft, the suspect was brought to their arraignment hearing, where they were formally charged and asked to enter a plea.

    Sau khi bị bắt vì tội trộm cắp, nghi phạm đã được đưa đến phiên tòa luận tội, tại đó họ chính thức bị buộc tội và được yêu cầu đưa ra lời biện hộ.

  • The defendant appeared in court for their arraignment, where they were officially informed of the charges against them and instructed to enter a plea.

    Bị cáo đã ra tòa để bị buộc tội, tại đây họ được thông báo chính thức về những cáo buộc chống lại mình và được hướng dẫn đưa ra lời biện hộ.

  • The arraignment of the accused was postponed due to the absence of the judge, causing frustration and inconvenience for all parties involved.

    Việc xét xử bị cáo đã bị hoãn lại do sự vắng mặt của thẩm phán, gây ra sự thất vọng và bất tiện cho tất cả các bên liên quan.

  • During the arraignment, the prosecutor presented evidence against the accused, hoping to sway the judge or jury in their favor.

    Trong quá trình luận tội, công tố viên đã đưa ra bằng chứng chống lại bị cáo, với hy vọng thuyết phục thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn có lợi cho họ.

  • The accused's lawyer pleaded not guilty on their behalf during the arraignment, setting the stage for a trial to decide their fate.

    Luật sư của bị cáo đã không nhận tội thay cho họ trong phiên tòa luận tội, mở đường cho phiên tòa quyết định số phận của họ.

  • The arraignment provided an opportunity for the accused to learn the specific details of the charges against them and begin crafting a defense strategy.

    Phiên tòa luận tội là cơ hội để bị cáo tìm hiểu các chi tiết cụ thể về cáo buộc chống lại họ và bắt đầu xây dựng chiến lược bào chữa.

  • The accused was granted bail at their arraignment, allowing them to be released from custody pending their trial.

    Các bị cáo đã được tại ngoại khi ra hầu tòa, cho phép họ được tại ngoại trong thời gian chờ xét xử.

  • The hearing was scheduled as an arraignment, but it turned out to be a plea bargaining session instead, leading to the accused agreeing to a lesser sentence in exchange for a guilty plea.

    Phiên điều trần được lên lịch như một phiên luận tội, nhưng cuối cùng lại trở thành phiên thương lượng nhận tội, dẫn đến việc bị cáo đồng ý nhận mức án nhẹ hơn để đổi lấy lời nhận tội.

  • The arraignment concluded with the accused being brought back into custody, awaiting the next step in their legal proceedings.

    Phiên tòa kết thúc bằng việc bị cáo bị đưa trở lại trại giam, chờ đợi bước tiếp theo trong quá trình tố tụng pháp lý.

  • The accused appeared shy and nervous during the arraignment, revealing little about their thoughts or feelings as they faced the judge's stern gaze.

    Các bị cáo tỏ ra ngại ngùng và lo lắng trong suốt phiên tòa, không tiết lộ nhiều về suy nghĩ hay cảm xúc của mình khi đối mặt với ánh mắt nghiêm khắc của thẩm phán.