buộc tội
/əˈreɪnmənt//əˈreɪnmənt/The word "arraignment" has its roots in the Old French word "arraisonement," meaning "reasoning" or "argument." This, in turn, derived from the Latin "ratio," meaning "reason." Over time, "arraisonement" evolved into "arraignment," which originally meant "to call upon someone to give an account of themselves." In the context of law, it shifted to mean the formal reading of charges against a defendant, where they are called upon to plead guilty or not guilty.
Sau khi bị bắt vì tội trộm cắp, nghi phạm đã được đưa đến phiên tòa luận tội, tại đó họ chính thức bị buộc tội và được yêu cầu đưa ra lời biện hộ.
Bị cáo đã ra tòa để bị buộc tội, tại đây họ được thông báo chính thức về những cáo buộc chống lại mình và được hướng dẫn đưa ra lời biện hộ.
Việc xét xử bị cáo đã bị hoãn lại do sự vắng mặt của thẩm phán, gây ra sự thất vọng và bất tiện cho tất cả các bên liên quan.
Trong quá trình luận tội, công tố viên đã đưa ra bằng chứng chống lại bị cáo, với hy vọng thuyết phục thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn có lợi cho họ.
Luật sư của bị cáo đã không nhận tội thay cho họ trong phiên tòa luận tội, mở đường cho phiên tòa quyết định số phận của họ.
Phiên tòa luận tội là cơ hội để bị cáo tìm hiểu các chi tiết cụ thể về cáo buộc chống lại họ và bắt đầu xây dựng chiến lược bào chữa.
Các bị cáo đã được tại ngoại khi ra hầu tòa, cho phép họ được tại ngoại trong thời gian chờ xét xử.
Phiên điều trần được lên lịch như một phiên luận tội, nhưng cuối cùng lại trở thành phiên thương lượng nhận tội, dẫn đến việc bị cáo đồng ý nhận mức án nhẹ hơn để đổi lấy lời nhận tội.
Phiên tòa kết thúc bằng việc bị cáo bị đưa trở lại trại giam, chờ đợi bước tiếp theo trong quá trình tố tụng pháp lý.
Các bị cáo tỏ ra ngại ngùng và lo lắng trong suốt phiên tòa, không tiết lộ nhiều về suy nghĩ hay cảm xúc của mình khi đối mặt với ánh mắt nghiêm khắc của thẩm phán.