Definition of allegation

allegationnoun

cáo buộc

/ˌæləˈɡeɪʃn//ˌæləˈɡeɪʃn/

The word "allegation" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old French phrase "allegacioun," which means "a statement or claim made about someone or something." This phrase was derived from the Latin "allegare," which means "to bring up or recall to mind." Initially, the word referred to a statement or assertion made in a legal or public setting, often accompanied by evidence or proof. Over time, the meaning of the word expanded to include any statement or claim that is made, whether in a formal or informal setting, and whether supported by evidence or not. Today, the word "allegation" is widely used in legal, political, and everyday contexts to describe a variety of claims and statements.

Summary
type danh từ
meaningsự viện lý, sự viện lẽ
meaningluận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật)
namespace
Example:
  • The politician faces an allegation of accepting bribes during his time in office.

    Chính trị gia này phải đối mặt với cáo buộc nhận hối lộ trong thời gian tại nhiệm.

  • After the athlete tested positive for a banned substance, there were allegations of cheating.

    Sau khi vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm, đã có cáo buộc gian lận.

  • The CEO has been accused of making false statements, and the company is facing allegations of financial misconduct.

    Tổng giám đốc điều hành đã bị cáo buộc đưa ra những tuyên bố sai sự thật và công ty đang phải đối mặt với cáo buộc về hành vi sai trái về tài chính.

  • The offensive remarks made by the celebrity have led to allegations of insensitivity and promulgating bigotry.

    Những phát ngôn mang tính xúc phạm của người nổi tiếng đã dẫn tới những cáo buộc vô cảm và cổ súy cho sự cố chấp.

  • In the wake of the scandal, several allegations of abuse and misconduct have come to light.

    Sau vụ bê bối, một số cáo buộc lạm dụng và hành vi sai trái đã được đưa ra ánh sáng.

  • The accused denies the allegations of assault, claiming they are false and malicious.

    Bị cáo phủ nhận cáo buộc tấn công, khẳng định đó là sai sự thật và có ác ý.

  • The defendant vehemently denies the allegations against him, proclaiming his innocence.

    Bị cáo kịch liệt phủ nhận những cáo buộc chống lại mình và tuyên bố mình vô tội.

  • The investigative report contained allegations of widespread corruption and mismanagement within the organization.

    Báo cáo điều tra đưa ra cáo buộc về tình trạng tham nhũng và quản lý yếu kém tràn lan trong tổ chức.

  • The police arrested the suspect on charges based on allegations of criminal activity.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm với cáo buộc hoạt động tội phạm.

  • The whistleblower's allegations of wrongdoing led to a full-scale probe and investigation into the matter.

    Những cáo buộc sai trái của người tố giác đã dẫn đến một cuộc điều tra toàn diện về vấn đề này.