Định nghĩa của từ atomic number

atomic numbernoun

số nguyên tử

/əˌtɒmɪk ˈnʌmbə(r)//əˌtɑːmɪk ˈnʌmbər/

Thuật ngữ "atomic number" được nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr giới thiệu vào cuối những năm 1910. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học vẫn đang cố gắng hiểu cấu trúc cơ bản của các nguyên tử, mà họ biết là chứa cả các hạt tích điện âm (electron) và các hạt tích điện dương (proton). Mô hình của Bohr về cấu trúc nguyên tử đề xuất rằng mỗi nguyên tử có một số proton nhất định trong hạt nhân của nó, quyết định các tính chất hóa học của nó. Cụ thể, ông đề xuất rằng con số này, mà ông gọi là "atomic number," bằng với số proton và cũng bằng với số electron mà nguyên tử thường sở hữu. Nói cách khác, Bohr đề xuất rằng các nguyên tố khác nhau có thể được phân biệt không chỉ bằng kích thước của chúng (phụ thuộc vào số nơtron trong hạt nhân) mà còn bằng điện tích bên trong của chúng. Khái niệm về số nguyên tử kể từ đó đã trở thành một thành phần thiết yếu của hóa học và vật lý hiện đại, vì nó cho phép các nhà khoa học dự đoán chính xác hành vi và tính chất hóa học của cả các nguyên tố đã biết và chưa được khám phá.

namespace
Ví dụ:
  • The atomic number of carbon is 6, making it an essential element for the growth and development of all living organisms.

    Số nguyên tử của cacbon là 6, khiến nó trở thành nguyên tố cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của mọi sinh vật sống.

  • In the periodic table, the atomic number increases as you move from left to right, and as you move down, the elements become progressively more metallic.

    Trong bảng tuần hoàn, số hiệu nguyên tử tăng dần khi di chuyển từ trái sang phải và khi di chuyển xuống dưới, các nguyên tố ngày càng mang tính kim loại hơn.

  • The atomic number of fluorine is 19, which is responsible for its highly reactive nature and its ability to bind strongly with other elements.

    Số hiệu nguyên tử của flo là 19, điều này tạo nên tính chất phản ứng cao và khả năng liên kết mạnh với các nguyên tố khác.

  • The electronic configuration of an atom can be determined by its atomic number, as this specifies the number of protons and thus the arrangement of electrons in its outer shells.

    Cấu hình electron của một nguyên tử có thể được xác định bằng số hiệu nguyên tử vì nó chỉ rõ số proton và do đó là sự sắp xếp các electron ở lớp vỏ ngoài cùng của nguyên tử.

  • The atomic number of helium is 2, making it a noble gas that does not normally react with other elements due to its stable electron configuration.

    Số hiệu nguyên tử của heli là 2, khiến nó trở thành một loại khí hiếm thường không phản ứng với các nguyên tố khác do cấu hình electron bền của nó.

  • The term "atomic number" was first introduced by Danish physicist Niels Bohr in 1912 as a means of simplifying the complexity of the atom and the periodic table.

    Thuật ngữ "số nguyên tử" lần đầu tiên được nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr đưa ra vào năm 1912 như một phương tiện để đơn giản hóa sự phức tạp của nguyên tử và bảng tuần hoàn.

  • The atomic number of silver is 47, which is why it is commonly used in jewelry and electronic applications due to its high electrical and thermal conductivity.

    Số nguyên tử của bạc là 47, đó là lý do tại sao bạc thường được sử dụng trong đồ trang sức và các ứng dụng điện tử do có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

  • The atomic number of oxygen is 8, which is lower than that of nitrogen (7and explains why oxygen is more chemically reactive, making it essential for respiration and combustion.

    Số nguyên tử của oxy là 8, thấp hơn số nguyên tử của nitơ (7) và giải thích tại sao oxy có khả năng phản ứng hóa học mạnh hơn, khiến nó trở nên cần thiết cho quá trình hô hấp và đốt cháy.

  • The trend in atomic size across the periodic table is related to the atomic number, with elements on the left having smaller atomic radii as their valence electrons are drawn closer to the nucleus.

    Xu hướng về kích thước nguyên tử trong bảng tuần hoàn có liên quan đến số hiệu nguyên tử, với các nguyên tố bên trái có bán kính nguyên tử nhỏ hơn vì các electron hóa trị của chúng bị kéo gần hơn về phía hạt nhân.

  • The periodic table is organized according to increasing atomic number, which allows us to predict trends in chemical properties and overall behavior among elements, making it an invaluable tool in chemistry and physics.

    Bảng tuần hoàn được sắp xếp theo số hiệu nguyên tử tăng dần, cho phép chúng ta dự đoán xu hướng về tính chất hóa học và hành vi chung giữa các nguyên tố, khiến nó trở thành một công cụ vô giá trong hóa học và vật lý.

Từ, cụm từ liên quan