Định nghĩa của từ youth custody

youth custodynoun

quyền nuôi con của thanh thiếu niên

/ˌjuːθ ˈkʌstədi//ˌjuːθ ˈkʌstədi/

Thuật ngữ "youth custody" dùng để chỉ việc giam giữ những tội phạm trẻ tuổi bị kết tội vi phạm pháp luật. Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tư pháp hình sự trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia theo truyền thống luật chung. Theo truyền thống, tội phạm trẻ tuổi thường bị giam giữ trong cùng một cơ sở với tù nhân trưởng thành, dẫn đến lo ngại về sự an toàn và phục hồi chức năng của họ. Do đó, các cơ sở giam giữ thanh thiếu niên riêng biệt đã được thành lập vào cuối thế kỷ 19, với mục đích cung cấp một môi trường phù hợp và bảo vệ hơn cho những người trẻ tuổi bị giam giữ. Việc sử dụng thuật ngữ "youth custody" nêu bật thực tế rằng những người trẻ tuổi bị giam giữ vẫn đang trong quá trình trưởng thành và nên được đối xử khác với những người phạm tội trưởng thành. Quan điểm này phản ánh sự hiểu biết rằng những người trẻ tuổi cởi mở hơn với việc phục hồi chức năng và ít sa đà vào hành vi phạm tội hơn những người phạm tội trưởng thành. Các hoạt động và chương trình cụ thể dành cho những người trẻ tuổi bị giam giữ khác nhau tùy theo từng khu vực pháp lý. Tuy nhiên, nhiều hệ thống kết hợp giáo dục, đào tạo nghề, trị liệu và các chương trình phục hồi chức năng khác nhằm ngăn ngừa tái phạm và chuẩn bị cho những người trẻ tuổi tái hòa nhập thành công vào xã hội sau khi được thả. Mục tiêu của việc giam giữ thanh thiếu niên không chỉ là trừng phạt những tội phạm trẻ tuổi này mà còn là giúp họ học cách đưa ra những lựa chọn tốt hơn và sống cuộc sống có ích hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The 16-year-old was sentenced to two years in youth custody for his involvement in a violent robbery.

    Cậu thanh niên 16 tuổi này đã bị kết án hai năm tù giam vì liên quan đến một vụ cướp có vũ trang.

  • The young offender has been in youth custody for six months and will be released on parole next week.

    Tội phạm trẻ tuổi này đã bị giam giữ trong trại giam dành cho thanh thiếu niên trong sáu tháng và sẽ được ân xá vào tuần tới.

  • Youth custody institutions aim to rehabilitate young people through education, counseling, and therapy.

    Các cơ sở giám hộ thanh thiếu niên có mục đích phục hồi chức năng cho những người trẻ tuổi thông qua giáo dục, tư vấn và trị liệu.

  • The government has announced plans to increase funding for youth custody facilities in response to rising crime rates among juveniles.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch tăng kinh phí cho các cơ sở giam giữ thanh thiếu niên nhằm ứng phó với tình trạng tội phạm gia tăng ở trẻ vị thành niên.

  • The child's parents were devastated when he was placed in youth custody, and they are working with social workers to support his rehabilitation.

    Cha mẹ của đứa trẻ đã rất suy sụp khi con mình bị đưa vào trại giam giữ vị thành niên, và họ đang làm việc với các nhân viên xã hội để hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng cho con mình.

  • Many critics argue that youth custody is an outdated form of punishment, and that community-based sentencing programs are more effective at reducing recidivism.

    Nhiều nhà phê bình cho rằng hình phạt giam giữ vị thành niên là hình phạt lỗi thời và các chương trình tuyên án dựa vào cộng đồng có hiệu quả hơn trong việc giảm tái phạm.

  • The teenager's time in youth custody has taken a toll on his mental health, and he has expressed concerns about stigma and social isolation upon his release.

    Khoảng thời gian bị giam giữ tại trại giam dành cho thanh thiếu niên đã ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cậu, và cậu đã bày tỏ lo ngại về sự kỳ thị và cô lập xã hội khi được thả ra.

  • The court took into account the young person's age, lack of prior criminal history, and the circumstances of the offense when deciding to impose a sentence of youth custody.

    Tòa án đã xem xét đến độ tuổi của người trẻ, tiền án tiền sự và các tình tiết phạm tội khi quyết định áp dụng bản án giám hộ vị thành niên.

  • The youth justice system is intended to provide a balance between punishment and rehabilitation, recognizing that young people are more susceptible to external factors and less culpable than adult offenders.

    Hệ thống tư pháp dành cho thanh thiếu niên có mục đích tạo sự cân bằng giữa hình phạt và phục hồi chức năng, thừa nhận rằng thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài và ít đáng trách hơn những người phạm tội trưởng thành.

  • The government is exploring alternatives to youth custody, such as restorative justice programs and diversion schemes, in recognition of the unique needs of young offenders.

    Chính phủ đang xem xét các giải pháp thay thế cho việc giam giữ thanh thiếu niên, chẳng hạn như các chương trình tư pháp phục hồi và các chương trình chuyển hướng, nhằm đáp ứng nhu cầu đặc biệt của những người phạm tội trẻ tuổi.