Định nghĩa của từ yesteryear

yesteryearnoun

năm qua

/ˈjestəjɪə(r)//ˈjestərjɪr/

Từ "yesteryear" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "gesta" có nghĩa là "yesterday" và "ear" có nghĩa là "year". Ban đầu, cụm từ này là "năm qua", ám chỉ năm đã qua. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "yesteryear" và ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả một kỷ nguyên đã qua, thường mang màu sắc hoài niệm. Vào thế kỷ 16, cụm từ này trở nên phổ biến trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong các vở kịch và bài thơ của Shakespeare, nơi nó được sử dụng để gợi lên cảm giác hoài niệm và khao khát quá khứ. Kể từ đó, "yesteryear" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để hồi tưởng về quá khứ, lãng mạn hóa các giai đoạn lịch sử hoặc thể hiện cảm giác khao khát một điều gì đó đã qua. Bạn có muốn biết thêm về cách sử dụng nó trong văn học hoặc lịch sử không?

namespace
Ví dụ:
  • As she flipped through the worn family album, Jane couldn't help but be transported to yesteryear with each photo of her grandparents' youth.

    Khi lật từng trang album ảnh gia đình đã cũ, Jane không khỏi nhớ về quá khứ qua từng bức ảnh thời trẻ của ông bà cô.

  • The vintage store was filled with dusty treasures from yesteryear, including ancient records and faded dresses.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những báu vật phủ bụi từ thời xa xưa, bao gồm cả những đĩa nhạc cổ và những chiếc váy phai màu.

  • When the old woman spoke of life in yesteryear, the entire room would hang on her every word, captivated by her tales of times gone by.

    Khi bà lão kể về cuộc sống ngày xưa, cả căn phòng sẽ chú ý đến từng lời bà nói, bị cuốn hút bởi những câu chuyện về thời xa xưa.

  • The small town seemed frozen in yesteryear, with its cobblestone streets, horse-drawn carriages, and people dressed in period costumes.

    Thị trấn nhỏ này dường như đóng băng trong quá khứ, với những con đường lát đá cuội, xe ngựa và mọi người mặc trang phục thời đó.

  • In the quiet of the evening, the sound of the distant church bells seemed to hark back to yesteryear, a time when the world moved more slowly.

    Trong sự tĩnh lặng của buổi tối, tiếng chuông nhà thờ xa xa dường như gợi lại ngày xưa, thời mà thế giới chuyển động chậm hơn.

  • As the sun began to set, the sky transformed into a stunning display of colors that painters of yesteryear might have envied.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển mình thành một màn trình diễn màu sắc tuyệt đẹp mà các họa sĩ ngày xưa hẳn phải ghen tị.

  • The park, once a hub of activity, now stood empty and abandoned, a somber reminder of the glory of yesteryear.

    Công viên, nơi từng là trung tâm hoạt động, giờ đây trống rỗng và bị bỏ hoang, là lời nhắc nhở buồn bã về vinh quang của ngày xưa.

  • The old man's voice was tinged with nostalgia as he spoke of yesteryear, a time when life was simple and the world was smaller.

    Giọng nói của ông già đượm nét hoài niệm khi ông kể về ngày xưa, thời mà cuộc sống còn đơn giản và thế giới còn nhỏ bé.

  • The classic car, a relic from yesteryear, shone brightly in the sunlight, reminding onlookers of a bygone era.

    Chiếc xe cổ điển, một di tích từ thời xa xưa, tỏa sáng rực rỡ dưới ánh sáng mặt trời, gợi cho người xem nhớ về một thời đã qua.

  • The aroma of fresh-baked bread wafting from the local bakery harked back to yesteryear, a time when bread was still made by hand and baked in small, family-owned bakeries.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh địa phương gợi nhớ về ngày xưa, thời mà bánh mì vẫn được làm thủ công và nướng trong những tiệm bánh nhỏ do gia đình làm chủ.