Định nghĩa của từ wrought iron

wrought ironnoun

sắt rèn

/ˌrɔːt ˈaɪən//ˌrɔːt ˈaɪərn/

Thuật ngữ "wrought iron" có nguồn gốc từ các kỹ thuật gia công sắt thời cổ đại. Wrought, là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "worked" hoặc "có hình dạng", ám chỉ quá trình tỉ mỉ và tốn nhiều công sức mà những người thợ thủ công sử dụng để biến sắt thành hình dạng mong muốn. Vào thời tiền sử, sắt là vật liệu tương đối mới để làm công cụ và vũ khí so với các công cụ bằng gỗ và đá. Ban đầu, những người thợ sắt đầu tiên chỉ đơn giản là nấu chảy sắt từ quặng sắt mà không tinh chế thêm. Điều này dẫn đến một vật liệu thô và giòn, quá bất tiện cho hầu hết các mục đích sử dụng. Ngược lại, sắt rèn liên quan đến việc nấu chảy và đúc sắt thành các hình dạng dễ uốn và dẻo hơn. Quá trình này bao gồm việc nung sắt trong lò rèn, đập thành hình dạng và lặp lại quá trình cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Sản phẩm hoàn thiện không chỉ chắc chắn và bền hơn nhiều mà còn có vẻ ngoài trang trí và phức tạp, khiến nó trở nên lý tưởng cho các yếu tố trang trí như lan can, cổng và các đặc điểm kết cấu trong các tòa nhà. Ngày nay, thuật ngữ "wrought iron" vẫn được sử dụng để mô tả các vật liệu kim loại trải qua quá trình xử lý tương tự, chẳng hạn như thép không gỉ, mặc dù bản thân các kim loại là khác nhau. Tên "wrought iron" là minh chứng cho ý nghĩa lịch sử và văn hóa của các kỹ thuật cổ đại, chứng minh quá khứ đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The wrought iron gate creaked open, revealing a lush garden beyond.

    Cánh cổng sắt rèn kẽo kẹt mở ra, để lộ một khu vườn tươi tốt ở phía bên kia.

  • The wrought iron balcony railing provided an intricate pattern against the blue sky.

    Lan can ban công bằng sắt rèn tạo nên họa tiết phức tạp trên nền trời xanh.

  • The wrought iron fence wrapped around the perimeter of the house, adding both beauty and security.

    Hàng rào sắt rèn bao quanh chu vi ngôi nhà, vừa tăng thêm vẻ đẹp vừa đảm bảo an ninh.

  • The wrought iron fireplace grate held the glowing embers as the fire crackled in the hearth.

    Lưới sắt rèn giữ lại những cục than hồng khi ngọn lửa cháy lách tách trong lò sưởi.

  • The wrought iron trellis supported lush climbing roses as they cascaded down the wall.

    Giàn hoa hồng leo bằng sắt rèn đang nâng đỡ những bông hoa hồng leo tươi tốt rủ xuống tường.

  • Wrought iron accents adorned the facade of the historic building, evoking a sense of timeless elegance.

    Những điểm nhấn bằng sắt rèn trang trí mặt tiền của tòa nhà lịch sử, gợi lên cảm giác thanh lịch vượt thời gian.

  • The wrought iron vines twisted and turned, forming intricate patterns against the textured background.

    Những dây leo bằng sắt rèn xoắn lại và xoay tròn, tạo thành những họa tiết phức tạp trên nền có kết cấu.

  • The wrought iron door handle felt cool and smooth as my hand wrapped around it.

    Tay nắm cửa bằng sắt rèn mang lại cảm giác mát lạnh và trơn tru khi tôi nắm lấy nó.

  • The wrought iron garden furniture glimmered in the sunlight as we sipped our tea underneath its dappled shade.

    Bộ đồ nội thất sân vườn bằng sắt rèn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi chúng tôi nhâm nhi tách trà dưới bóng râm lốm đốm của nó.

  • The wrought iron chandelier hung from the ceiling in the dining room, casting elegant shadows on the walls.

    Chiếc đèn chùm bằng sắt rèn treo từ trần nhà trong phòng ăn, tạo nên những cái bóng tao nhã trên tường.