Định nghĩa của từ wrought

wroughtverb

được rèn

/rɔːt//rɔːt/

Từ "wrought" ban đầu có nghĩa rất khác trong tiếng Anh cổ so với nghĩa hiện tại. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "weorcstan", có nghĩa là "làm việc" hoặc "tạo ra". Theo thời gian, từ này gắn liền với các đồ vật thủ công và phức tạp, thường do thợ rèn hoặc nghệ nhân làm ra, vì quá trình tạo ra những đồ vật này được coi là một hình thức "work" hoặc "lao động". Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), "wrought" đã mang một nghĩa chuyên biệt hơn, ám chỉ cụ thể đến các đồ vật hoặc vật liệu đã được những người thợ thủ công lành nghề này định hình hoặc tạo hình. Nghĩa này của từ này vẫn còn rõ ràng trong cách sử dụng hiện đại, khi nó thường ám chỉ rằng một thứ gì đó đã được tạo ra hoặc chế tác cẩn thận, trái ngược với việc được sản xuất hàng loạt hoặc chế tạo bằng máy. Một số ví dụ về cách sử dụng "wrought" ngày nay bao gồm: - "The iron gates of the old castle were wrought with intricate patterns and designs." - "The silver vase on the table was a wrought piece, crafted by hand to perfection." - "The textile artist created a wrought tapestry that showcased intricate patterns and designs." Do đó, trong khi nghĩa gốc của "wrought" tiếp tục phát triển và thay đổi theo thời gian, thì nó vẫn là một từ mạnh mẽ và gợi cảm, nói lên tầm quan trọng của nghề thủ công lành nghề, sự chú ý đến từng chi tiết và sự sáng tạo khéo léo của những đồ vật và tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt.

Tóm Tắt

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work

type tính từ

meaningđã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)

namespace
Ví dụ:
  • The intricate patterns on the ancient sword were truly a work of wrought iron art.

    Những hoa văn phức tạp trên thanh kiếm cổ thực sự là một tác phẩm nghệ thuật bằng sắt rèn.

  • The wrought iron railings that once adorned the grand entrance to the mansion were now rusted and in need of replacement.

    Những lan can sắt rèn từng trang trí lối vào lớn của dinh thự giờ đã bị gỉ sét và cần được thay thế.

  • The wrought iron gates of the castle creaked ominously in the evening breeze, adding to the already eerie ambiance.

    Cánh cổng sắt rèn của lâu đài kẽo kẹt một cách đáng ngại trong làn gió buổi tối, làm tăng thêm bầu không khí vốn đã kỳ lạ.

  • The architect designed a wrought iron fence that blended harmoniously with the hedges and rosebushes in the garden.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một hàng rào sắt rèn hòa hợp với hàng rào và bụi hoa hồng trong vườn.

  • The blacksmith transformed ordinary iron rods into works of wrought iron art, dripping with intricate designs and twisting shapes.

    Người thợ rèn đã biến những thanh sắt thông thường thành những tác phẩm nghệ thuật bằng sắt rèn, với những thiết kế phức tạp và hình dạng xoắn.

  • The intricate wrought iron frame of the balcony offered a panoramic view of the city skyline.

    Khung sắt rèn tinh xảo của ban công mang đến tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời của thành phố.

  • The dramatic gothic architecture of the cathedral was accentuated by the wrought iron crossings above the arched doorways.

    Kiến trúc gothic ấn tượng của nhà thờ được nhấn mạnh bằng các thanh sắt rèn phía trên các cửa ra vào hình vòm.

  • The wrought iron lamp post on the street corner shimmered in the moonlight, casting a soft glow on the pavement below.

    Cột đèn sắt rèn ở góc phố lấp lánh dưới ánh trăng, chiếu ánh sáng dịu nhẹ xuống vỉa hè bên dưới.

  • The porch of the old house was beautifully decorated with wrought iron graceful lace railings, offering a perfect place to swing on the porch swing.

    Sảnh hiên của ngôi nhà cũ được trang trí đẹp mắt bằng lan can ren bằng sắt rèn, tạo nên nơi lý tưởng để đu đưa trên xích đu.

  • The wrought iron lanterns lining the alley granted a comforting glow, offering insight into a new era of gothic decor.

    Những chiếc đèn lồng bằng sắt rèn dọc theo con hẻm mang đến ánh sáng dễ chịu, mang đến cái nhìn sâu sắc về kỷ nguyên mới của phong cách trang trí gothic.

Từ, cụm từ liên quan

All matches