Định nghĩa của từ wrecking ball

wrecking ballnoun

quả bóng phá hủy

/ˈrekɪŋ bɔːl//ˈrekɪŋ bɔːl/

Nguồn gốc của từ "wrecking ball" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngành xây dựng để mô tả một vật thể hình cầu nặng, thường làm bằng sắt, được sử dụng cho công việc phá dỡ. Tên "wrecking ball" xuất phát từ thực tế là quả bóng này có thể gây ra thiệt hại và sự phá hủy đáng kể, "wrecking" hoặc phá vỡ các tòa nhà, cầu hoặc các công trình khác. Việc sử dụng bóng phá dỡ trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, khi những tiến bộ trong công nghệ xây dựng cho phép các phương pháp phá dỡ hiệu quả và nhanh chóng hơn. Ngày nay, bóng phá dỡ vẫn tiếp tục được sử dụng trong quá trình phá dỡ, đặc biệt là để chuẩn bị cho các dự án xây dựng mới.

namespace
Ví dụ:
  • The wrecking ball destroyed the old abandoned building in just a few quick swings.

    Quả cầu phá dỡ đã phá hủy tòa nhà cũ bị bỏ hoang chỉ bằng vài cú đập nhanh.

  • The band's new hit single is a wrecking ball, tearing through the charts and leaving competition in its wake.

    Đĩa đơn mới của ban nhạc này giống như một quả bóng phá hoại, xé toạc các bảng xếp hạng và bỏ xa các đối thủ cạnh tranh.

  • The thief's wrecking ball tactic of smashing open the ATM machine proved to be too much for the security cameras to handle.

    Chiến thuật đập vỡ máy ATM của tên trộm đã vượt quá khả năng xử lý của camera an ninh.

  • The wrecking ball of rumors that circled the celebrity's name caused a ruckus in the media.

    Những tin đồn xoay quanh tên tuổi của người nổi tiếng này đã gây ra một cuộc náo loạn trong giới truyền thông.

  • The student's term paper was a wrecking ball to the professor's expectations, as it addressed questions no one had thought to raise.

    Bài luận của sinh viên đã phá hỏng kỳ vọng của giáo sư vì nó giải quyết những câu hỏi mà không ai nghĩ tới.

  • The news of the corporation's debt becoming public was a wrecking ball to investor confidence.

    Tin tức về việc công khai nợ của công ty đã phá hủy niềm tin của các nhà đầu tư.

  • The wrecking ball of technological disruption continues to impact the workforce, leaving some workers worried about their futures.

    Sự gián đoạn của công nghệ tiếp tục tác động đến lực lượng lao động, khiến một số người lao động lo lắng về tương lai của họ.

  • The distinction between truth and fiction has been a wrecking ball for the conventional notions of storytelling in contemporary literature.

    Sự phân biệt giữa sự thật và hư cấu đã phá vỡ những quan niệm thông thường về cách kể chuyện trong văn học đương đại.

  • The wrecking ball of social media has changed the dynamics of traditional marketing, making it necessary for businesses to adapt their strategies.

    Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội đã thay đổi động lực của tiếp thị truyền thống, khiến các doanh nghiệp cần phải điều chỉnh chiến lược của mình.

  • The wrecking ball of the pandemic has caused a catastrophic impact on the global economy, affecting lives and livelihoods in ways no one could have foreseen.

    Quả cầu phá hủy của đại dịch đã gây ra tác động thảm khốc cho nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh kế theo cách mà không ai có thể lường trước được.